equality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bình đẳng, đặc biệt về địa vị, quyền lợi hoặc cơ hội.
Definition (English Meaning)
The state of being equal, especially in status, rights, or opportunities.
Ví dụ Thực tế với 'Equality'
-
"The organization promotes equality between men and women in the workplace."
"Tổ chức này thúc đẩy sự bình đẳng giữa nam và nữ tại nơi làm việc."
-
"We must strive for equality for all citizens, regardless of their background."
"Chúng ta phải đấu tranh cho sự bình đẳng cho tất cả công dân, bất kể xuất thân của họ."
-
"The new law aims to promote gender equality in education."
"Luật mới nhằm mục đích thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Equality nhấn mạnh sự công bằng và ngang bằng. Nó thường được sử dụng để chỉ sự bình đẳng trước pháp luật, bình đẳng về cơ hội và bình đẳng về địa vị xã hội. Cần phân biệt với 'equity', dù cả hai đều liên quan đến công bằng, nhưng 'equity' tập trung vào việc cung cấp các nguồn lực và cơ hội khác nhau để đạt được kết quả tương đương, thừa nhận rằng mọi người có những nhu cầu và hoàn cảnh khác nhau. 'Justice' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả equality và equity, đồng thời xét đến các yếu tố đạo đức và pháp lý để đảm bảo một kết quả công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in equality:* đề cập đến sự bình đẳng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in equality of opportunity). *of equality:* thường dùng sau các động từ hoặc danh từ để chỉ bản chất của sự bình đẳng (ví dụ: a principle of equality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.