enlightened absolutism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlightened absolutism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức của chủ nghĩa chuyên chế hoặc độc tài được lấy cảm hứng từ Thời kỳ Khai sáng. Các nhà vua khai sáng ủng hộ tính hợp lý, thế tục, khoan dung và tiến bộ, thường là không từ bỏ quyền lực tối cao của họ.
Definition (English Meaning)
A form of absolutism or despotism inspired by the Enlightenment. Enlightened monarchs embrace rationality, secularism, tolerance, and progress, usually without renouncing their ultimate authority.
Ví dụ Thực tế với 'Enlightened absolutism'
-
"Enlightened absolutism was practiced by rulers such as Frederick the Great of Prussia and Joseph II of Austria."
"Chủ nghĩa chuyên chế khai sáng được thực hành bởi những nhà cai trị như Frederick Đại đế của Phổ và Joseph II của Áo."
-
"The reforms of Joseph II are a prime example of enlightened absolutism in practice."
"Những cải cách của Joseph II là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa chuyên chế khai sáng trong thực tế."
-
"Enlightened absolutism sought to modernize the state while maintaining monarchical authority."
"Chủ nghĩa chuyên chế khai sáng tìm cách hiện đại hóa nhà nước đồng thời duy trì quyền lực của chế độ quân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enlightened absolutism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enlightened absolutism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enlightened absolutism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một kiểu cai trị trong đó nhà vua (hoặc người cai trị độc đoán khác) sử dụng các nguyên tắc của Thời kỳ Khai sáng để cải thiện xã hội và hiệu quả của chính phủ, nhưng vẫn duy trì quyền lực tuyệt đối của mình. Khác với chuyên chế đơn thuần ở chỗ có sự quan tâm đến phúc lợi của người dân và cải cách xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlightened absolutism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.