agile management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agile management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận lặp đi lặp lại trong quản lý dự án, nhấn mạnh sự linh hoạt, hợp tác và phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi.
Definition (English Meaning)
An iterative approach to project management that emphasizes flexibility, collaboration, and rapid response to change.
Ví dụ Thực tế với 'Agile management'
-
"Agile management has become increasingly popular in software development."
"Quản lý linh hoạt ngày càng trở nên phổ biến trong phát triển phần mềm."
-
"The company adopted agile management to improve its product development process."
"Công ty đã áp dụng quản lý linh hoạt để cải thiện quy trình phát triển sản phẩm của mình."
-
"Agile management allows teams to respond quickly to changing customer needs."
"Quản lý linh hoạt cho phép các nhóm phản ứng nhanh chóng với nhu cầu thay đổi của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agile management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agile management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agile management không chỉ là một phương pháp mà còn là một triết lý. Nó tập trung vào việc cung cấp giá trị liên tục cho khách hàng thông qua các chu kỳ phát triển ngắn. So với phương pháp quản lý dự án truyền thống (Waterfall), agile linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh yêu cầu trong suốt quá trình phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in agile management' chỉ vị trí, bối cảnh. 'for agile management' chỉ mục đích, đối tượng. 'of agile management' chỉ bản chất, đặc điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agile management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.