(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kanban
B2

kanban

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống Kanban bảng Kanban quản lý trực quan công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kanban'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống trực quan để quản lý quy trình làm việc, đặc biệt trong sản xuất tinh gọn và quản lý dự án, bằng cách chỉ ra những gì cần sản xuất, khi nào cần sản xuất và số lượng cần sản xuất.

Definition (English Meaning)

A visual system for managing workflow, especially in lean manufacturing and project management, by indicating what to produce, when to produce it, and how much to produce.

Ví dụ Thực tế với 'Kanban'

  • "We use a Kanban board to track the progress of our tasks."

    "Chúng tôi sử dụng bảng Kanban để theo dõi tiến độ công việc của mình."

  • "Implementing a Kanban system has significantly improved our team's productivity."

    "Việc triển khai hệ thống Kanban đã cải thiện đáng kể năng suất của nhóm chúng tôi."

  • "Each card on the Kanban board represents a specific task."

    "Mỗi thẻ trên bảng Kanban đại diện cho một nhiệm vụ cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kanban'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kanban
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visual workflow management(quản lý quy trình làm việc trực quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Kanban'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kanban thường được sử dụng để cải thiện hiệu quả và giảm lãng phí trong quy trình sản xuất. Nó tập trung vào việc trực quan hóa công việc và giới hạn công việc đang thực hiện (WIP). Không giống như các phương pháp quản lý dự án khác tập trung vào lịch trình chi tiết, Kanban tập trung vào luồng công việc liên tục. Kanban có thể được thực hiện bằng bảng vật lý hoặc phần mềm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on a Kanban board': chỉ vị trí các công việc được thể hiện, 'in a Kanban system': chỉ hệ thống quản lý dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kanban'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next quarter, the team will have been using kanban for over a year, steadily improving our workflow.
Đến cuối quý tới, nhóm sẽ đã sử dụng kanban được hơn một năm, liên tục cải thiện quy trình làm việc của chúng tôi.
Phủ định
They won't have been implementing kanban effectively enough to see significant improvements before the project deadline.
Họ sẽ không thực hiện kanban đủ hiệu quả để thấy những cải tiến đáng kể trước thời hạn dự án.
Nghi vấn
Will the project manager have been monitoring the kanban board closely enough to identify bottlenecks before they cause delays?
Liệu người quản lý dự án có giám sát bảng kanban đủ chặt chẽ để xác định các tắc nghẽn trước khi chúng gây ra sự chậm trễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)