(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrum
B2

scrum

Danh từ (Công nghệ thông tin)

Nghĩa tiếng Việt

khung làm việc Scrum đội hình scrum (rugby)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung làm việc để quản lý dự án, nhấn mạnh tinh thần đồng đội, trách nhiệm và tiến độ lặp đi lặp lại hướng tới một mục tiêu được xác định rõ ràng.

Definition (English Meaning)

A framework for project management that emphasizes teamwork, accountability and iterative progress toward a well-defined goal.

Ví dụ Thực tế với 'Scrum'

  • "Our team adopted scrum to improve efficiency and collaboration."

    "Đội của chúng tôi đã áp dụng scrum để cải thiện hiệu quả và sự hợp tác."

  • "The development team uses scrum to manage their projects effectively."

    "Nhóm phát triển sử dụng scrum để quản lý các dự án của họ một cách hiệu quả."

  • "The referee ordered a scrum after the knock-on."

    "Trọng tài ra lệnh cho một scrum sau cú chạm bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scrum
  • Verb: scrum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solo work (IT)(làm việc một mình (IT))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thể thao (Rugby)

Ghi chú Cách dùng 'Scrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực phát triển phần mềm và quản lý dự án, 'scrum' đề cập đến một phương pháp luận Agile. Nó tập trung vào các sprint ngắn, hàng ngày gặp mặt (daily scrum), và sự thích ứng liên tục dựa trên phản hồi. Không nên nhầm lẫn với nghĩa trong rugby.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' khi đề cập đến việc sử dụng scrum trong một dự án hoặc tổ chức. Ví dụ: 'We use scrum in our development team.' Sử dụng 'for' khi đề cập đến scrum được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Scrum is used for agile project management.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrum'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the intense scrum, the team celebrated their victory, and they planned for the next match.
Sau pha tranh chấp bóng quyết liệt, đội đã ăn mừng chiến thắng của họ, và họ lên kế hoạch cho trận đấu tiếp theo.
Phủ định
The team did not scrum well, however, they managed to maintain possession.
Đội đã tranh chấp bóng không tốt, tuy nhiên, họ đã xoay sở để giữ quyền kiểm soát bóng.
Nghi vấn
John, will the team scrum effectively tomorrow?
John, liệu đội có tranh chấp bóng hiệu quả vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)