(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aging studies
C1

aging studies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu về lão hóa các nghiên cứu lão khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aging studies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nghiên cứu khoa học tập trung vào quá trình lão hóa, bao gồm các khía cạnh sinh học, tâm lý và xã hội của việc già đi.

Definition (English Meaning)

Scientific studies that focus on the processes of aging, including biological, psychological, and sociological aspects of growing old.

Ví dụ Thực tế với 'Aging studies'

  • "Aging studies are crucial for understanding and addressing the challenges of an aging population."

    "Các nghiên cứu về lão hóa rất quan trọng để hiểu và giải quyết những thách thức của một dân số đang già đi."

  • "The NIH funds numerous aging studies aimed at improving healthspan."

    "NIH tài trợ nhiều nghiên cứu về lão hóa nhằm mục đích cải thiện tuổi thọ khỏe mạnh."

  • "Recent aging studies suggest that lifestyle plays a significant role in slowing down the aging process."

    "Các nghiên cứu lão hóa gần đây cho thấy rằng lối sống đóng một vai trò quan trọng trong việc làm chậm quá trình lão hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aging studies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aging studies (số nhiều)
  • Adjective: aging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lão khoa Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Aging studies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Nó bao hàm việc nghiên cứu một cách có hệ thống và chuyên sâu về lão hóa. Không nên nhầm lẫn với các cụm từ thông thường hơn như 'getting old' (già đi) hoặc 'the elderly' (người cao tuổi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On aging studies' được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu hoặc tập trung vào các nghiên cứu về lão hóa. Ví dụ: 'A lot of research has been done on aging studies'. 'In aging studies' thường được dùng khi thảo luận về việc tham gia hoặc đóng góp vào các nghiên cứu về lão hóa. Ví dụ: 'She is an expert in aging studies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aging studies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)