(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agitators
C1

agitators

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người kích động kẻ xúi giục người gây rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitators'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người kích động người khác biểu tình hoặc nổi loạn.

Definition (English Meaning)

A person who urges others to protest or rebel.

Ví dụ Thực tế với 'Agitators'

  • "He was known as an agitator within the political party."

    "Ông ta được biết đến như một người kích động trong đảng chính trị."

  • "The government accused him of being an agitator and a threat to national security."

    "Chính phủ cáo buộc ông ta là một kẻ kích động và là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia."

  • "Agitators were present at the demonstration, attempting to incite violence."

    "Những kẻ kích động đã có mặt tại cuộc biểu tình, cố gắng kích động bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agitators'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peacemaker(người kiến tạo hòa bình)
pacifier(người xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Agitators'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agitator' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người gây rối, xúi giục người khác tham gia vào các hành động có thể gây bất ổn hoặc bạo lực. Nó thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội khi nói về những người có vai trò khuấy động dư luận hoặc tổ chức các cuộc biểu tình. Nên phân biệt với 'activist', có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Agitator of': chỉ người kích động một phong trào, ý tưởng nào đó. 'Agitator against': chỉ người kích động chống lại một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitators'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The agitators were responsible for inciting the riot.
Những kẻ kích động chịu trách nhiệm kích động cuộc bạo loạn.
Phủ định
The police were careful not to provoke the crowd, knowing that agitators were present.
Cảnh sát cẩn thận không khiêu khích đám đông, vì biết có những kẻ kích động ở đó.
Nghi vấn
Were the agitators successful in swaying public opinion?
Những kẻ kích động có thành công trong việc lung lay dư luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)