(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreeably
B2

agreeably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dễ chịu một cách hòa nhã một cách vui vẻ một cách sẵn lòng thuận lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ chịu hoặc sẵn lòng; một cách vui vẻ, dễ chịu.

Definition (English Meaning)

In a pleasing or willing manner; pleasantly.

Ví dụ Thực tế với 'Agreeably'

  • "The negotiations proceeded agreeably."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra một cách suôn sẻ."

  • "She smiled agreeably and accepted the gift."

    "Cô ấy mỉm cười dễ chịu và nhận món quà."

  • "The team worked agreeably together to complete the project."

    "Cả đội đã làm việc hòa thuận với nhau để hoàn thành dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: agree
  • Adjective: agreeable
  • Adverb: agreeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Agreeably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agreeably' thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách vui vẻ, lịch sự, hoặc dễ chịu. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và thiện chí trong hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'pleasantly' hay 'willingly', 'agreeably' mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi đi với 'to', nó thường diễn tả sự đồng ý hoặc tuân theo một đề xuất hoặc yêu cầu. Ví dụ: 'He agreed agreeably to the terms.' Khi đi với 'with', nó thể hiện sự hòa hợp hoặc tương đồng về quan điểm hoặc cảm xúc. Ví dụ: 'The decision was met agreeably with all parties involved.' Tuy nhiên, hai giới từ này ít khi đi trực tiếp với trạng từ 'agreeably'. Chúng thường đi với động từ 'agree'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeably'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had negotiated agreeably, we would agree to the terms now.
Nếu anh ấy đã đàm phán một cách dễ chịu, chúng tôi sẽ đồng ý với các điều khoản bây giờ.
Phủ định
If she hadn't behaved so agreeably, I wouldn't have agreed to help her.
Nếu cô ấy không cư xử dễ chịu như vậy, tôi đã không đồng ý giúp cô ấy.
Nghi vấn
If they had presented their case more agreeably, would we agree to fund their project?
Nếu họ trình bày trường hợp của họ một cách dễ chịu hơn, chúng ta có đồng ý tài trợ cho dự án của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)