agreeably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ chịu hoặc sẵn lòng; một cách vui vẻ, dễ chịu.
Definition (English Meaning)
In a pleasing or willing manner; pleasantly.
Ví dụ Thực tế với 'Agreeably'
-
"The negotiations proceeded agreeably."
"Các cuộc đàm phán diễn ra một cách suôn sẻ."
-
"She smiled agreeably and accepted the gift."
"Cô ấy mỉm cười dễ chịu và nhận món quà."
-
"The team worked agreeably together to complete the project."
"Cả đội đã làm việc hòa thuận với nhau để hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: agree
- Adjective: agreeable
- Adverb: agreeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agreeably' thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách vui vẻ, lịch sự, hoặc dễ chịu. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và thiện chí trong hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'pleasantly' hay 'willingly', 'agreeably' mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường diễn tả sự đồng ý hoặc tuân theo một đề xuất hoặc yêu cầu. Ví dụ: 'He agreed agreeably to the terms.' Khi đi với 'with', nó thể hiện sự hòa hợp hoặc tương đồng về quan điểm hoặc cảm xúc. Ví dụ: 'The decision was met agreeably with all parties involved.' Tuy nhiên, hai giới từ này ít khi đi trực tiếp với trạng từ 'agreeably'. Chúng thường đi với động từ 'agree'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeably'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had negotiated agreeably, we would agree to the terms now.
|
Nếu anh ấy đã đàm phán một cách dễ chịu, chúng tôi sẽ đồng ý với các điều khoản bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't behaved so agreeably, I wouldn't have agreed to help her.
|
Nếu cô ấy không cư xử dễ chịu như vậy, tôi đã không đồng ý giúp cô ấy. |
| Nghi vấn |
If they had presented their case more agreeably, would we agree to fund their project?
|
Nếu họ trình bày trường hợp của họ một cách dễ chịu hơn, chúng ta có đồng ý tài trợ cho dự án của họ không? |