(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agricultural economics
C1

agricultural economics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế nông nghiệp kinh tế học nông nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural economics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ứng dụng các nguyên tắc kinh tế vào sản xuất và tiếp thị nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

The application of economic principles to agricultural production and marketing.

Ví dụ Thực tế với 'Agricultural economics'

  • "Agricultural economics plays a crucial role in shaping policies related to food security."

    "Kinh tế nông nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách liên quan đến an ninh lương thực."

  • "The professor specializes in agricultural economics and rural development."

    "Giáo sư chuyên về kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn."

  • "Changes in global trade policies significantly impact agricultural economics worldwide."

    "Những thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu có tác động đáng kể đến kinh tế nông nghiệp trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural economics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agricultural economics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agri-economics(kinh tế nông nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agricultural science(khoa học nông nghiệp)
farm management(quản lý trang trại)
rural development(phát triển nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Agricultural economics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agricultural economics nghiên cứu cách các nhà sản xuất (nông dân) đưa ra quyết định để tối ưu hóa sản xuất và lợi nhuận trong bối cảnh các nguồn lực hạn chế và biến động thị trường. Nó cũng xem xét các chính sách của chính phủ và tác động của chúng đối với ngành nông nghiệp. Nó khác với economics nói chung vì nó tập trung cụ thể vào lĩnh vực nông nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural economics'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That agricultural economics is crucial for global food security is undeniable.
Việc kinh tế nông nghiệp rất quan trọng đối với an ninh lương thực toàn cầu là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
It's not clear whether the university offers a specialized program in agricultural economics.
Không rõ liệu trường đại học có cung cấp một chương trình chuyên ngành về kinh tế nông nghiệp hay không.
Nghi vấn
Whether the government will invest more in agricultural economics research remains to be seen.
Liệu chính phủ có đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu kinh tế nông nghiệp hay không vẫn còn phải xem xét.
(Vị trí vocab_tab4_inline)