(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearing
B2

rearing

Verb (Transitive)

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dưỡng dạy dỗ chăn nuôi dựng lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc và nuôi nấng (trẻ em hoặc động vật non). Ngoài ra, xây dựng hoặc dựng lên một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To care for and raise (children or young animals). Also, to construct or erect something.

Ví dụ Thực tế với 'Rearing'

  • "She devoted her life to rearing her children."

    "Cô ấy dành cả cuộc đời để nuôi nấng con cái."

  • "She had a strict religious rearing."

    "Cô ấy được nuôi dạy trong một môi trường tôn giáo nghiêm khắc."

  • "The rearing of livestock is an important part of the local economy."

    "Việc chăn nuôi gia súc là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rearing (sự nuôi nấng, sự chăn nuôi)
  • Verb: rear (nuôi nấng, chăn nuôi, dựng lên)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raising(nuôi dưỡng)
bringing up(dạy dỗ)
nurturing(chăm sóc, nuôi dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về việc nuôi dưỡng, 'rearing' nhấn mạnh quá trình chăm sóc và giáo dục từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành. Khác với 'raising', 'rearing' thường mang ý nghĩa bao quát hơn về cả thể chất và tinh thần. Khi nói về xây dựng, 'rearing' thường được dùng để chỉ việc dựng lên những công trình lớn, có tính biểu tượng hoặc quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', thường chỉ môi trường, điều kiện nuôi dưỡng ('rearing in poverty'). Khi đi với 'on', có thể chỉ phương pháp nuôi dưỡng ('rearing on a farm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)