husbandry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Husbandry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chăm sóc, canh tác và quản lý cây trồng và vật nuôi.
Definition (English Meaning)
The care, cultivation, and management of crops and animals.
Ví dụ Thực tế với 'Husbandry'
-
"Good husbandry is essential for successful farming."
"Việc quản lý tốt là điều cần thiết để có một trang trại thành công."
-
"She studied animal husbandry at university."
"Cô ấy học chăn nuôi tại trường đại học."
-
"Efficient energy husbandry is essential for reducing our carbon footprint."
"Việc quản lý năng lượng hiệu quả là rất cần thiết để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Husbandry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: husbandry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Husbandry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'husbandry' nhấn mạnh đến việc quản lý cẩn thận và hiệu quả các nguồn tài nguyên, đặc biệt là trong nông nghiệp. Nó bao hàm kiến thức và kỹ năng trong việc nuôi dưỡng cây trồng và vật nuôi để đạt được năng suất cao nhất. Khác với 'agriculture' (nông nghiệp) mang tính tổng quát hơn, 'husbandry' tập trung vào các phương pháp thực hành cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Husbandry 'in' (hoặc 'of') a particular area hoặc đối tượng (ví dụ: husbandry in dairy farming, husbandry of animals). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực cụ thể mà hoạt động chăn nuôi hoặc trồng trọt diễn ra. Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được chăm sóc hoặc quản lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Husbandry'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Successful farming requires careful husbandry: attention to detail, efficient resource management, and a bit of luck.
|
Nông nghiệp thành công đòi hỏi chăn nuôi cẩn thận: chú ý đến chi tiết, quản lý tài nguyên hiệu quả và một chút may mắn. |
| Phủ định |
Modern agriculture often neglects traditional husbandry practices: focusing solely on maximizing yield at the expense of soil health and animal welfare.
|
Nông nghiệp hiện đại thường bỏ qua các biện pháp chăn nuôi truyền thống: chỉ tập trung vào tối đa hóa năng suất mà bỏ qua sức khỏe của đất và phúc lợi động vật. |
| Nghi vấn |
Does his approach to animal husbandry reflect a genuine concern for their well-being: or is it purely driven by economic considerations?
|
Cách tiếp cận chăn nuôi động vật của anh ấy có phản ánh mối quan tâm thực sự đến phúc lợi của chúng không: hay hoàn toàn chỉ thúc đẩy bởi các cân nhắc kinh tế? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Animal husbandry, a key component of agriculture, contributes significantly to the local economy.
|
Chăn nuôi, một thành phần quan trọng của nông nghiệp, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
Despite advancements in technology, traditional husbandry practices, such as grazing, are not obsolete.
|
Mặc dù có những tiến bộ trong công nghệ, các phương pháp chăn nuôi truyền thống, chẳng hạn như chăn thả gia súc, vẫn chưa lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Considering the environmental impact, is sustainable husbandry, practices using renewable resources, the best long-term solution?
|
Xem xét tác động môi trường, liệu chăn nuôi bền vững, các phương pháp sử dụng tài nguyên tái tạo, có phải là giải pháp dài hạn tốt nhất không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study animal husbandry at the university.
|
Cô ấy dự định học chăn nuôi tại trường đại học. |
| Phủ định |
They are not going to implement new husbandry techniques on their farm.
|
Họ sẽ không áp dụng các kỹ thuật chăn nuôi mới trên trang trại của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to improve your husbandry practices this year?
|
Bạn có định cải thiện các biện pháp chăn nuôi của mình trong năm nay không? |