regenerative agriculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regenerative agriculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các nguyên tắc và thực hành canh tác nhằm phục hồi và tăng cường toàn bộ hệ sinh thái của trang trại bằng cách chú trọng đến sức khỏe của đất, đồng thời chú ý đến quản lý nước, sử dụng phân bón, v.v.
Definition (English Meaning)
A system of farming principles and practices that seeks to rehabilitate and enhance the entire ecosystem of the farm by placing a heavy premium on soil health with attention also paid to water management, fertilizer use, and more.
Ví dụ Thực tế với 'Regenerative agriculture'
-
"Regenerative agriculture practices can help to sequester carbon in the soil."
"Các phương pháp canh tác tái tạo có thể giúp cô lập carbon trong đất."
-
"The farmer adopted regenerative agriculture techniques to improve soil fertility."
"Người nông dân đã áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp tái tạo để cải thiện độ phì nhiêu của đất."
-
"Regenerative agriculture aims to create resilient ecosystems that can withstand climate change."
"Nông nghiệp tái tạo hướng đến việc tạo ra các hệ sinh thái kiên cường có thể chống chọi với biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regenerative agriculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regenerative agriculture
- Adjective: regenerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regenerative agriculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Regenerative agriculture nhấn mạnh vào việc cải thiện sức khỏe của đất, tăng đa dạng sinh học, cải thiện chu trình nước và tăng cường dịch vụ hệ sinh thái. Nó khác với nông nghiệp bền vững (sustainable agriculture) ở chỗ nó không chỉ duy trì mà còn cải thiện tài nguyên thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regenerative agriculture'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, many farmers will have adopted regenerative agriculture to improve soil health.
|
Đến năm 2030, nhiều nông dân sẽ áp dụng nông nghiệp tái tạo để cải thiện sức khỏe của đất. |
| Phủ định |
By the next decade, some countries will not have implemented regenerative practices on a large scale.
|
Đến thập kỷ tới, một số quốc gia sẽ chưa triển khai các biện pháp tái tạo trên quy mô lớn. |
| Nghi vấn |
Will the government have invested enough in regenerative farming by the end of the year?
|
Liệu chính phủ có đầu tư đủ vào nông nghiệp tái tạo vào cuối năm nay không? |