ahi (apnea-hypopnea index)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahi (apnea-hypopnea index)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số đo mức độ nghiêm trọng của chứng ngưng thở khi ngủ, biểu thị số lượng các sự kiện ngưng thở hoặc giảm thở mỗi giờ ngủ.
Definition (English Meaning)
A measure of the severity of sleep apnea, representing the number of apnea or hypopnea events per hour of sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Ahi (apnea-hypopnea index)'
-
"The patient's AHI was 30, indicating moderate sleep apnea."
"Chỉ số AHI của bệnh nhân là 30, cho thấy chứng ngưng thở khi ngủ ở mức độ trung bình."
-
"A high AHI score often requires intervention such as CPAP therapy."
"Điểm AHI cao thường đòi hỏi các biện pháp can thiệp như liệu pháp CPAP."
-
"The AHI is calculated by dividing the number of apneas and hypopneas by the total sleep time in hours."
"AHI được tính bằng cách chia số lần ngưng thở và giảm thở cho tổng thời gian ngủ tính bằng giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ahi (apnea-hypopnea index)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apnea-hypopnea index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ahi (apnea-hypopnea index)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
AHI là một chỉ số quan trọng trong chẩn đoán và điều trị chứng ngưng thở khi ngủ. Nó được sử dụng để phân loại mức độ nghiêm trọng của bệnh thành nhẹ, trung bình hoặc nặng. Chỉ số này kết hợp cả số lần ngưng thở (apnea) và giảm thở (hypopnea), do đó cho biết toàn diện hơn về tình trạng rối loạn giấc ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`AHI of X`: Chỉ số AHI bằng X. Ví dụ: 'The patient's AHI of 35 indicates severe sleep apnea.' `AHI in [context]`: Chỉ số AHI trong bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'AHI in REM sleep is significantly higher than in non-REM sleep.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahi (apnea-hypopnea index)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.