polysomnography
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polysomnography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu giấc ngủ; một xét nghiệm đa thông số được sử dụng trong nghiên cứu giấc ngủ và là một công cụ chẩn đoán trong y học giấc ngủ.
Definition (English Meaning)
A sleep study; a multi-parametric test used in the study of sleep and as a diagnostic tool in sleep medicine.
Ví dụ Thực tế với 'Polysomnography'
-
"The doctor recommended a polysomnography to determine the cause of my sleep problems."
"Bác sĩ khuyên nên đo đa ký giấc ngủ để xác định nguyên nhân gây ra các vấn đề về giấc ngủ của tôi."
-
"Polysomnography is essential for diagnosing sleep disorders."
"Đo đa ký giấc ngủ rất cần thiết để chẩn đoán các rối loạn giấc ngủ."
-
"The patient underwent polysomnography to evaluate their sleep patterns."
"Bệnh nhân đã trải qua đo đa ký giấc ngủ để đánh giá mô hình giấc ngủ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polysomnography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polysomnography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polysomnography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polysomnography là một thuật ngữ kỹ thuật chuyên môn trong lĩnh vực y học. Nó bao gồm việc ghi lại nhiều thông số sinh lý trong khi bệnh nhân ngủ, chẳng hạn như sóng não (EEG), chuyển động của mắt (EOG), hoạt động của cơ (EMG), nhịp tim (ECG), hô hấp và nồng độ oxy trong máu. Mục đích là để xác định và chẩn đoán các rối loạn giấc ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Polysomnography *for* sleep apnea’ (để chẩn đoán ngưng thở khi ngủ). ‘Polysomnography *in* the diagnosis of insomnia’ (trong chẩn đoán mất ngủ). ‘Changes observed *during* polysomnography’ (các thay đổi quan sát được trong quá trình đo đa ký giấc ngủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polysomnography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.