aided
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giúp đỡ, hỗ trợ; được cung cấp sự hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
Helped or assisted; given support to.
Ví dụ Thực tế với 'Aided'
-
"The project was aided by a generous donation."
"Dự án đã được hỗ trợ bởi một khoản quyên góp hào phóng."
-
"The new software aided in the efficiency of the workflow."
"Phần mềm mới đã giúp tăng hiệu quả của quy trình làm việc."
-
"The international community aided the country after the earthquake."
"Cộng đồng quốc tế đã viện trợ đất nước sau trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: aid
- Adjective: aided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quá trình đã được cải thiện hoặc hoàn thành dễ dàng hơn nhờ sự giúp đỡ. Nó nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'computer-aided design' (thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính) nhấn mạnh rằng máy tính đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aided'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the students will have aided the local community with their fundraising efforts.
|
Đến năm sau, các học sinh sẽ đã hỗ trợ cộng đồng địa phương bằng những nỗ lực gây quỹ của họ. |
| Phủ định |
By the time the project is completed, they won't have aided any companies with similar interests.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, họ sẽ không hỗ trợ bất kỳ công ty nào có cùng mối quan tâm. |
| Nghi vấn |
Will the government have aided the victims of the natural disaster by the end of the month?
|
Liệu chính phủ sẽ đã hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên vào cuối tháng? |