(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facilitated
B2

facilitated

Động từ (dạng quá khứ và phân từ hai)

Nghĩa tiếng Việt

được tạo điều kiện được xúc tiến được hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilitated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'facilitate': tạo điều kiện, làm cho (một hành động hoặc quá trình) dễ dàng hoặc dễ dàng hơn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'facilitate': to make (an action or process) easy or easier.

Ví dụ Thực tế với 'Facilitated'

  • "The negotiations were facilitated by an experienced mediator."

    "Các cuộc đàm phán đã được tạo điều kiện bởi một nhà hòa giải giàu kinh nghiệm."

  • "The project's success was facilitated by effective communication."

    "Sự thành công của dự án được tạo điều kiện thuận lợi bởi giao tiếp hiệu quả."

  • "Access to information was facilitated through the internet."

    "Việc tiếp cận thông tin đã được tạo điều kiện thông qua internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facilitated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assisted(hỗ trợ)
aided(giúp đỡ)
helped(giúp đỡ)
enabled(cho phép) promoted(thúc đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Facilitated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Facilitated' thường được sử dụng để mô tả một hành động đã được thực hiện để loại bỏ các rào cản hoặc tạo ra một môi trường thuận lợi cho một cái gì đó xảy ra. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ và giúp đỡ, không phải là chỉ đạo hay kiểm soát. Nó khác với 'helped' ở chỗ 'facilitated' mang ý nghĩa tạo điều kiện cho một quá trình phức tạp, trong khi 'helped' có thể đơn giản là hỗ trợ trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Facilitated by' chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà qua đó việc tạo điều kiện được thực hiện. Ví dụ, 'The discussion was facilitated by the moderator's skills.' (Cuộc thảo luận được tạo điều kiện bởi kỹ năng của người điều hành). 'Facilitated through' nhấn mạnh một hệ thống hoặc quá trình được sử dụng để tạo điều kiện. Ví dụ, 'The loan was facilitated through a government program.' (Khoản vay được tạo điều kiện thông qua một chương trình của chính phủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilitated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)