(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hindered
B2

hindered

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị cản trở gặp khó khăn bị làm chậm trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'hinder': gây khó khăn cho (ai đó hoặc điều gì đó), dẫn đến sự chậm trễ hoặc cản trở.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'hinder': to create difficulties for (someone or something), resulting in delay or obstruction.

Ví dụ Thực tế với 'Hindered'

  • "The heavy rain hindered our progress."

    "Cơn mưa lớn đã cản trở tiến độ của chúng tôi."

  • "Construction delays have hindered the project's completion."

    "Sự chậm trễ trong xây dựng đã cản trở việc hoàn thành dự án."

  • "His lack of experience hindered him from getting the job."

    "Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy đã cản trở anh ấy nhận được công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hindered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

helped(giúp đỡ)
assisted(hỗ trợ)
facilitated(tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hindered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Hindered' diễn tả hành động cản trở đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa làm chậm tiến độ, gây khó khăn hoặc ngăn cản một quá trình hoặc hành động. Khác với 'prevent' (ngăn chặn) mang tính tuyệt đối không cho xảy ra, 'hinder' chỉ làm chậm hoặc gây khó khăn chứ không nhất thiết ngăn chặn hoàn toàn. So với 'obstruct' (cản trở), 'hinder' có thể nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết tạo ra một rào cản vật lý hoặc rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

'hindered by': Bị cản trở bởi điều gì đó. Ví dụ: The project was hindered by a lack of funding.
'hindered from': Bị cản trở khỏi việc gì đó. Ví dụ: He was hindered from succeeding by his own lack of confidence.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindered'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the heavy rain hindered our progress was obvious.
Việc cơn mưa lớn cản trở tiến độ của chúng tôi là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the construction would hinder traffic was not discussed.
Việc xây dựng có cản trở giao thông hay không đã không được thảo luận.
Nghi vấn
Why he chose to hinder the investigation remains a mystery.
Tại sao anh ta lại chọn cản trở cuộc điều tra vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain has been hindering our progress on the hiking trail.
Trận mưa lớn đã và đang cản trở tiến độ của chúng tôi trên đường đi bộ đường dài.
Phủ định
The lack of funding hasn't been hindering their research as much as they expected.
Việc thiếu kinh phí không cản trở nghiên cứu của họ nhiều như họ mong đợi.
Nghi vấn
Has the constant noise been hindering your ability to concentrate on your work?
Tiếng ồn liên tục có đang cản trở khả năng tập trung vào công việc của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)