(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aiding
B2

aiding

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

giúp đỡ hỗ trợ tiếp sức viện trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aiding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó; cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

Definition (English Meaning)

Helping someone or something; providing assistance or support.

Ví dụ Thực tế với 'Aiding'

  • "The charity is aiding refugees with food and shelter."

    "Tổ chức từ thiện đang giúp đỡ người tị nạn bằng thức ăn và nơi ở."

  • "He was accused of aiding and abetting the criminal."

    "Anh ta bị buộc tội tiếp tay và xúi giục tên tội phạm."

  • "Technology is aiding in the fight against climate change."

    "Công nghệ đang hỗ trợ trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aiding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rescue(cứu hộ)
relief(cứu trợ)
charity(từ thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Aiding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Aiding" thường được sử dụng như một động từ ở dạng tiếp diễn (present participle) hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh hành động giúp đỡ đang diễn ra hoặc bản chất của việc giúp đỡ. So với "helping," "aiding" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ, "aiding and abetting" là một cụm từ pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh:
* **aiding in**: Nhấn mạnh sự giúp đỡ trong một quá trình hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: "Aiding in the investigation."
* **aiding with**: Nhấn mạnh sự giúp đỡ với một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: "Aiding with the housework."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aiding'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their assistance aided the struggling business immensely!
Ồ, sự hỗ trợ của họ đã giúp ích rất nhiều cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn!
Phủ định
Alas, no one aided the stranded travelers during the storm.
Than ôi, không ai giúp đỡ những du khách bị mắc kẹt trong cơn bão.
Nghi vấn
Hey, did your organization aid the victims of the flood?
Này, tổ chức của bạn có giúp đỡ các nạn nhân của trận lũ lụt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)