obstructing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chặn, cản trở ai đó hoặc cái gì đó di chuyển hoặc tiến triển; tạo ra một vật cản.
Definition (English Meaning)
Blocking or hindering someone or something from moving or progressing; creating an obstacle.
Ví dụ Thực tế với 'Obstructing'
-
"The fallen tree was obstructing the road."
"Cây đổ chắn ngang đường."
-
"He was arrested for obstructing justice."
"Anh ta bị bắt vì tội cản trở công lý."
-
"The protesters were obstructing the entrance to the building."
"Những người biểu tình đang cản trở lối vào tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obstruct
- Adjective: obstructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obstructing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động gây cản trở, làm chậm trễ, hoặc ngăn chặn sự lưu thông, tiến trình. Khác với 'blocking' ở chỗ 'obstructing' thường mang ý nghĩa chủ động và có tính chất gây khó khăn lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
obstructing someone/something *from* doing something: Cản trở ai đó/cái gì đó *khỏi* việc gì đó. obstructing someone *in* their efforts: Cản trở ai đó *trong* nỗ lực của họ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.