harming
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây tổn hại hoặc thương tích cho; có ảnh hưởng bất lợi đến.
Definition (English Meaning)
Causing damage or injury to; having a detrimental effect on.
Ví dụ Thực tế với 'Harming'
-
"The company is harming the environment by releasing pollutants into the river."
"Công ty đang gây hại cho môi trường bằng cách thải chất ô nhiễm vào sông."
-
"He was accused of harming the child."
"Anh ta bị buộc tội gây hại cho đứa trẻ."
-
"The constant criticism was harming her self-esteem."
"Sự chỉ trích liên tục đang làm tổn hại đến lòng tự trọng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: harm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harming' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra tổn hại về mặt vật chất, tinh thần, hoặc sức khỏe. Nó nhấn mạnh quá trình gây hại đang diễn ra. So với 'injuring' (gây thương tích), 'harming' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những tác động không gây ra thương tích rõ ràng. So với 'damaging' (gây thiệt hại), 'harming' thường liên quan đến việc gây hại cho sinh vật sống hơn là đồ vật vô tri.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'harming to': Gây hại cho ai/cái gì. (It is difficult to know what harming to do.)
- 'harming by': Bằng cách nào đó mà gây hại (She was harming by being late.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harming'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is harming the environment by littering.
|
Anh ta đang gây hại cho môi trường bằng cách xả rác. |
| Phủ định |
They are not harming anyone with their peaceful protest.
|
Họ không gây hại cho ai bằng cuộc biểu tình ôn hòa của họ. |
| Nghi vấn |
Are you harming yourself by working too hard?
|
Bạn có đang tự làm hại bản thân bằng cách làm việc quá sức không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smoking can harm your health.
|
Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. |
| Phủ định |
We must not harm the environment.
|
Chúng ta không được gây hại cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Does pollution harm aquatic life?
|
Ô nhiễm có gây hại cho đời sống thủy sinh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you harm the environment, future generations will suffer.
|
Nếu bạn gây hại cho môi trường, các thế hệ tương lai sẽ phải chịu đựng. |
| Phủ định |
If you don't harm anyone, you will likely live a peaceful life.
|
Nếu bạn không làm hại ai, bạn có thể sẽ sống một cuộc đời bình yên. |
| Nghi vấn |
Will the company be fined if it harms the local wildlife?
|
Công ty có bị phạt nếu nó gây hại cho động vật hoang dã địa phương không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The environment is harmed by pollution.
|
Môi trường bị tổn hại bởi ô nhiễm. |
| Phủ định |
The delicate ecosystem should not be harmed by human activities.
|
Hệ sinh thái mong manh không nên bị tổn hại bởi các hoạt động của con người. |
| Nghi vấn |
Was the historical site harmed during the construction?
|
Địa điểm lịch sử có bị tổn hại trong quá trình xây dựng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to harm animals when he was a child, but he regrets it now.
|
Anh ấy từng làm hại động vật khi còn nhỏ, nhưng bây giờ anh ấy hối hận. |
| Phủ định |
She didn't use to harm anyone, even when she was angry.
|
Cô ấy đã không từng làm hại ai cả, ngay cả khi cô ấy tức giận. |
| Nghi vấn |
Did they use to harm the environment by polluting the river?
|
Họ đã từng làm hại môi trường bằng cách gây ô nhiễm sông không? |