air fryer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air fryer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nấu ăn bằng cách luân chuyển không khí nóng xung quanh thực phẩm.
Definition (English Meaning)
An appliance that cooks food by circulating hot air around it.
Ví dụ Thực tế với 'Air fryer'
-
"I cooked the chicken wings in the air fryer."
"Tôi đã nấu cánh gà trong nồi chiên không dầu."
-
"Air fryers are becoming increasingly popular."
"Nồi chiên không dầu ngày càng trở nên phổ biến."
-
"This air fryer is easy to clean."
"Cái nồi chiên không dầu này rất dễ vệ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air fryer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air fryer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air fryer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nồi chiên không dầu hoạt động bằng cách sử dụng nhiệt độ cao và quạt để lưu thông không khí nóng xung quanh thức ăn, giúp thức ăn chín vàng và giòn mà không cần hoặc cần rất ít dầu. Nó là một lựa chọn phổ biến để nấu các món ăn như khoai tây chiên, gà rán, và rau củ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air fryer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I use my air fryer every day.
|
Tôi sử dụng nồi chiên không dầu của tôi mỗi ngày. |
| Phủ định |
She doesn't have an air fryer.
|
Cô ấy không có nồi chiên không dầu. |
| Nghi vấn |
Do you want to buy an air fryer?
|
Bạn có muốn mua một nồi chiên không dầu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was using the air fryer to cook chicken wings last night.
|
Cô ấy đang sử dụng nồi chiên không dầu để nấu cánh gà tối qua. |
| Phủ định |
They weren't cleaning the air fryer when I arrived.
|
Họ không đang rửa nồi chiên không dầu khi tôi đến. |
| Nghi vấn |
Was he repairing the air fryer yesterday morning?
|
Có phải anh ấy đang sửa nồi chiên không dầu sáng hôm qua không? |