(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air fryer
A2

air fryer

noun

Nghĩa tiếng Việt

nồi chiên không dầu nồi chiên không khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air fryer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị nấu ăn bằng cách luân chuyển không khí nóng xung quanh thực phẩm.

Definition (English Meaning)

An appliance that cooks food by circulating hot air around it.

Ví dụ Thực tế với 'Air fryer'

  • "I cooked the chicken wings in the air fryer."

    "Tôi đã nấu cánh gà trong nồi chiên không dầu."

  • "Air fryers are becoming increasingly popular."

    "Nồi chiên không dầu ngày càng trở nên phổ biến."

  • "This air fryer is easy to clean."

    "Cái nồi chiên không dầu này rất dễ vệ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air fryer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air fryer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Air fryer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nồi chiên không dầu hoạt động bằng cách sử dụng nhiệt độ cao và quạt để lưu thông không khí nóng xung quanh thức ăn, giúp thức ăn chín vàng và giòn mà không cần hoặc cần rất ít dầu. Nó là một lựa chọn phổ biến để nấu các món ăn như khoai tây chiên, gà rán, và rau củ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air fryer'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I use my air fryer every day.
Tôi sử dụng nồi chiên không dầu của tôi mỗi ngày.
Phủ định
She doesn't have an air fryer.
Cô ấy không có nồi chiên không dầu.
Nghi vấn
Do you want to buy an air fryer?
Bạn có muốn mua một nồi chiên không dầu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was using the air fryer to cook chicken wings last night.
Cô ấy đang sử dụng nồi chiên không dầu để nấu cánh gà tối qua.
Phủ định
They weren't cleaning the air fryer when I arrived.
Họ không đang rửa nồi chiên không dầu khi tôi đến.
Nghi vấn
Was he repairing the air fryer yesterday morning?
Có phải anh ấy đang sửa nồi chiên không dầu sáng hôm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)