pressure cooker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure cooker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nồi kín hơi, trong đó thức ăn được nấu nhanh chóng dưới áp suất hơi nước.
Definition (English Meaning)
An airtight pot in which food can be cooked quickly under steam pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Pressure cooker'
-
"She cooked the beans in a pressure cooker."
"Cô ấy nấu đậu trong nồi áp suất."
-
"Using a pressure cooker saves time and energy."
"Sử dụng nồi áp suất giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng."
-
"The project team was working in a pressure cooker environment."
"Nhóm dự án đang làm việc trong một môi trường đầy áp lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure cooker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pressure cooker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressure cooker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nồi áp suất hoạt động bằng cách tạo ra môi trường kín, giữ lại hơi nước tạo ra trong quá trình nấu. Điều này làm tăng áp suất bên trong nồi, do đó làm tăng nhiệt độ sôi của nước, giúp thức ăn chín nhanh hơn. So với các phương pháp nấu ăn thông thường, nồi áp suất giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng, đồng thời giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn trong thực phẩm. Cần lưu ý về an toàn khi sử dụng nồi áp suất, đảm bảo van xả áp hoạt động tốt để tránh nguy cơ nổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ việc nấu ăn trong nồi áp suất (ví dụ: cooking vegetables in a pressure cooker). ‘With’ có thể được dùng để chỉ việc nấu ăn với nồi áp suất (ví dụ: She cooked the stew with a pressure cooker).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure cooker'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, I will have used the pressure cooker to prepare the stew.
|
Trước khi khách đến, tôi sẽ đã sử dụng nồi áp suất để chuẩn bị món hầm. |
| Phủ định |
She won't have bought a pressure cooker by the end of the month, as she prefers slow cooking.
|
Cô ấy sẽ không mua nồi áp suất vào cuối tháng, vì cô ấy thích nấu chậm. |
| Nghi vấn |
Will they have mastered using the new pressure cooker by next week?
|
Liệu họ sẽ thành thạo việc sử dụng nồi áp suất mới vào tuần tới chứ? |