(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressure cooker
B1

pressure cooker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nồi áp suất tình huống căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure cooker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nồi kín hơi, trong đó thức ăn được nấu nhanh chóng dưới áp suất hơi nước.

Definition (English Meaning)

An airtight pot in which food can be cooked quickly under steam pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Pressure cooker'

  • "She cooked the beans in a pressure cooker."

    "Cô ấy nấu đậu trong nồi áp suất."

  • "Using a pressure cooker saves time and energy."

    "Sử dụng nồi áp suất giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng."

  • "The project team was working in a pressure cooker environment."

    "Nhóm dự án đang làm việc trong một môi trường đầy áp lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure cooker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pressure cooker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instant pot(nồi áp suất điện tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

slow cooker(nồi nấu chậm)
pot(nồi)
steam(hơi nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Pressure cooker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nồi áp suất hoạt động bằng cách tạo ra môi trường kín, giữ lại hơi nước tạo ra trong quá trình nấu. Điều này làm tăng áp suất bên trong nồi, do đó làm tăng nhiệt độ sôi của nước, giúp thức ăn chín nhanh hơn. So với các phương pháp nấu ăn thông thường, nồi áp suất giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng, đồng thời giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn trong thực phẩm. Cần lưu ý về an toàn khi sử dụng nồi áp suất, đảm bảo van xả áp hoạt động tốt để tránh nguy cơ nổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ thường được dùng để chỉ việc nấu ăn trong nồi áp suất (ví dụ: cooking vegetables in a pressure cooker). ‘With’ có thể được dùng để chỉ việc nấu ăn với nồi áp suất (ví dụ: She cooked the stew with a pressure cooker).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure cooker'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, I will have used the pressure cooker to prepare the stew.
Trước khi khách đến, tôi sẽ đã sử dụng nồi áp suất để chuẩn bị món hầm.
Phủ định
She won't have bought a pressure cooker by the end of the month, as she prefers slow cooking.
Cô ấy sẽ không mua nồi áp suất vào cuối tháng, vì cô ấy thích nấu chậm.
Nghi vấn
Will they have mastered using the new pressure cooker by next week?
Liệu họ sẽ thành thạo việc sử dụng nồi áp suất mới vào tuần tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)