appliance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thiết bị, dụng cụ (thường là điện) được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể trong nhà, chẳng hạn như chuẩn bị thức ăn, giặt quần áo, v.v.
Definition (English Meaning)
a machine that is designed to do a particular thing in the home, such as preparing food, washing clothes, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Appliance'
-
"We have a lot of kitchen appliances like a refrigerator, a microwave, and a dishwasher."
"Chúng tôi có rất nhiều thiết bị nhà bếp như tủ lạnh, lò vi sóng và máy rửa bát."
-
"New energy-efficient appliances can save you money on your electricity bill."
"Các thiết bị tiết kiệm năng lượng mới có thể giúp bạn tiết kiệm tiền trên hóa đơn tiền điện."
-
"The store sells a wide range of home appliances."
"Cửa hàng bán nhiều loại thiết bị gia dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appliance' thường dùng để chỉ các thiết bị điện gia dụng lớn hoặc nhỏ được sử dụng thường xuyên. Nó khác với 'equipment' vì 'equipment' có thể bao gồm nhiều loại máy móc hơn, không chỉ giới hạn trong gia đình. 'Device' là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả appliances và các thiết bị điện tử khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appliance with' thường được sử dụng để mô tả một tính năng hoặc chức năng cụ thể của thiết bị. Ví dụ: 'An appliance with a built-in timer'. 'Appliance for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thiết bị. Ví dụ: 'An appliance for making coffee'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appliance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.