circulating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang di chuyển xung quanh hoặc thông qua cái gì đó; lan truyền từ nơi này sang nơi khác hoặc từ người này sang người khác.
Definition (English Meaning)
Moving around or through something; passing from place to place or person to person.
Ví dụ Thực tế với 'Circulating'
-
"There were rumors circulating about the company's future."
"Có những tin đồn đang lan truyền về tương lai của công ty."
-
"The central bank is circulating new banknotes."
"Ngân hàng trung ương đang phát hành tiền giấy mới."
-
"Information is circulating rapidly on the internet."
"Thông tin đang lan truyền nhanh chóng trên internet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: circulate
- Adjective: circulating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'circulating' thường được dùng để mô tả các chất lỏng, thông tin, hoặc các vật thể đang trong quá trình lưu thông hoặc lan truyền. Nó nhấn mạnh trạng thái động của sự vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự lưu thông bên trong một không gian hoặc hệ thống (ví dụ: blood circulating in the body). 'through' được dùng để chỉ sự lưu thông xuyên qua một vật thể hoặc môi trường (ví dụ: air circulating through the vents).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circulating'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news about the company's success will circulate quickly among the employees.
|
Tin tức về thành công của công ty sẽ lan truyền nhanh chóng trong số các nhân viên. |
| Phủ định |
The rumor about the acquisition won't circulate further if we address it directly.
|
Tin đồn về việc mua lại sẽ không lan truyền thêm nếu chúng ta giải quyết trực tiếp vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Will the petition circulate widely enough to reach the required number of signatures?
|
Bản kiến nghị có lan truyền đủ rộng để đạt được số lượng chữ ký yêu cầu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rumor had been circulating for weeks before anyone confirmed it.
|
Tin đồn đã lan truyền trong nhiều tuần trước khi ai đó xác nhận nó. |
| Phủ định |
The official report had not been circulating widely before it was retracted.
|
Báo cáo chính thức đã không được lưu hành rộng rãi trước khi nó bị thu hồi. |
| Nghi vấn |
Had the documents been circulating among the board members before the meeting?
|
Các tài liệu đã được lưu hành giữa các thành viên hội đồng quản trị trước cuộc họp phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the news about the company's success were circulating more widely.
|
Tôi ước tin tức về sự thành công của công ty được lan truyền rộng rãi hơn. |
| Phủ định |
If only rumors weren't circulating so quickly and unfairly about him.
|
Giá mà những tin đồn không lan truyền nhanh chóng và bất công về anh ấy như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why those leaflets are circulating with such outdated information?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao những tờ rơi đó lại được lan truyền với những thông tin lỗi thời như vậy? |