(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circulating
B2

circulating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu thông lan truyền tuần hoàn đi lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang di chuyển xung quanh hoặc thông qua cái gì đó; lan truyền từ nơi này sang nơi khác hoặc từ người này sang người khác.

Definition (English Meaning)

Moving around or through something; passing from place to place or person to person.

Ví dụ Thực tế với 'Circulating'

  • "There were rumors circulating about the company's future."

    "Có những tin đồn đang lan truyền về tương lai của công ty."

  • "The central bank is circulating new banknotes."

    "Ngân hàng trung ương đang phát hành tiền giấy mới."

  • "Information is circulating rapidly on the internet."

    "Thông tin đang lan truyền nhanh chóng trên internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circulating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stagnant(tĩnh, trì trệ)
fixed(cố định)

Từ liên quan (Related Words)

distribution(sự phân phối)
flow(dòng chảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Circulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'circulating' thường được dùng để mô tả các chất lỏng, thông tin, hoặc các vật thể đang trong quá trình lưu thông hoặc lan truyền. Nó nhấn mạnh trạng thái động của sự vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in' được dùng để chỉ sự lưu thông bên trong một không gian hoặc hệ thống (ví dụ: blood circulating in the body). 'through' được dùng để chỉ sự lưu thông xuyên qua một vật thể hoặc môi trường (ví dụ: air circulating through the vents).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circulating'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news about the company's success will circulate quickly among the employees.
Tin tức về thành công của công ty sẽ lan truyền nhanh chóng trong số các nhân viên.
Phủ định
The rumor about the acquisition won't circulate further if we address it directly.
Tin đồn về việc mua lại sẽ không lan truyền thêm nếu chúng ta giải quyết trực tiếp vấn đề này.
Nghi vấn
Will the petition circulate widely enough to reach the required number of signatures?
Bản kiến nghị có lan truyền đủ rộng để đạt được số lượng chữ ký yêu cầu không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rumor had been circulating for weeks before anyone confirmed it.
Tin đồn đã lan truyền trong nhiều tuần trước khi ai đó xác nhận nó.
Phủ định
The official report had not been circulating widely before it was retracted.
Báo cáo chính thức đã không được lưu hành rộng rãi trước khi nó bị thu hồi.
Nghi vấn
Had the documents been circulating among the board members before the meeting?
Các tài liệu đã được lưu hành giữa các thành viên hội đồng quản trị trước cuộc họp phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the news about the company's success were circulating more widely.
Tôi ước tin tức về sự thành công của công ty được lan truyền rộng rãi hơn.
Phủ định
If only rumors weren't circulating so quickly and unfairly about him.
Giá mà những tin đồn không lan truyền nhanh chóng và bất công về anh ấy như vậy.
Nghi vấn
I wish I could understand why those leaflets are circulating with such outdated information?
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao những tờ rơi đó lại được lan truyền với những thông tin lỗi thời như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)