(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air superiority
C1

air superiority

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ưu thế trên không thế thượng phong trên không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air superiority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ ưu thế trên không của một lực lượng so với lực lượng khác, cho phép lực lượng trước và các lực lượng liên quan trên bộ, trên biển, trên không và các lực lượng đặc biệt tiến hành các hoạt động vào một thời điểm và địa điểm nhất định mà không bị cản trở quá mức bởi lực lượng đối phương.

Definition (English Meaning)

The degree of dominance in the air battle of one force over another which permits the conduct of operations by the former and its related land, sea, air, and special operations forces at a given time and place without prohibitive interference by the opposing force.

Ví dụ Thực tế với 'Air superiority'

  • "Achieving air superiority is crucial for a successful ground invasion."

    "Việc giành được ưu thế trên không là rất quan trọng để có một cuộc xâm lược trên bộ thành công."

  • "The allied forces gained air superiority early in the conflict."

    "Các lực lượng đồng minh đã giành được ưu thế trên không ngay từ đầu cuộc xung đột."

  • "Without air superiority, ground troops are extremely vulnerable."

    "Nếu không có ưu thế trên không, quân đội trên bộ sẽ cực kỳ dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air superiority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air superiority
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air dominance(sự thống trị trên không)
control of the air(kiểm soát không phận)

Trái nghĩa (Antonyms)

air parity(sự ngang bằng trên không)
air inferiority(sự yếu thế trên không)

Từ liên quan (Related Words)

air supremacy(ưu thế tuyệt đối trên không)
air defense(phòng không)
aerial warfare(chiến tranh trên không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Air superiority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Air superiority đề cập đến khả năng kiểm soát không phận hoàn toàn, cho phép các hoạt động quân sự được tiến hành mà không bị thách thức đáng kể từ lực lượng đối phương. Nó mạnh hơn 'air supremacy' (ưu thế tuyệt đối trên không) nhưng thường được dùng thay thế cho nhau. Cần phân biệt với 'air parity' (sự ngang bằng trên không) khi cả hai bên có khả năng tương đương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

Giới từ 'over' thường được dùng để chỉ sự chiếm ưu thế 'air superiority over the enemy' (ưu thế trên không so với kẻ thù).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air superiority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)