air travel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air travel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động di chuyển bằng máy bay.
Definition (English Meaning)
The activity of travelling by aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Air travel'
-
"Air travel is the fastest way to cross continents."
"Di chuyển bằng đường hàng không là cách nhanh nhất để vượt qua các lục địa."
-
"The cost of air travel has decreased significantly in recent years."
"Chi phí di chuyển bằng đường hàng không đã giảm đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Air travel has become an essential part of global business."
"Di chuyển bằng đường hàng không đã trở thành một phần thiết yếu của hoạt động kinh doanh toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Air travel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air travel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Air travel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "air travel" đề cập đến việc đi lại bằng đường hàng không nói chung, bao gồm cả các chuyến bay thương mại và tư nhân. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các hình thức di chuyển khác như đường bộ, đường sắt hoặc đường thủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'by', nó chỉ ra phương tiện di chuyển. Ví dụ: 'travel by air' có nghĩa là 'di chuyển bằng máy bay'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Air travel'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, air travel has become so much more efficient these days!
|
Chà, du lịch hàng không ngày nay đã trở nên hiệu quả hơn rất nhiều! |
| Phủ định |
Oh dear, air travel is not always a pleasant experience, is it?
|
Ôi trời, du lịch hàng không không phải lúc nào cũng là một trải nghiệm thú vị, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is air travel really the safest way to travel?
|
Này, du lịch hàng không có thực sự là cách an toàn nhất để đi du lịch không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed air travel because it was fast.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích đi lại bằng đường hàng không vì nó nhanh chóng. |
| Phủ định |
He said that he did not like air travel because it made him anxious.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không thích đi lại bằng đường hàng không vì nó khiến anh ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever experienced delays during air travel.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã bao giờ gặp phải sự chậm trễ nào khi đi lại bằng đường hàng không chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be experiencing air travel for the first time next month.
|
Tôi sẽ trải nghiệm du lịch bằng đường hàng không lần đầu tiên vào tháng tới. |
| Phủ định |
She won't be booking air travel until she saves enough money.
|
Cô ấy sẽ không đặt vé máy bay cho đến khi cô ấy tiết kiệm đủ tiền. |
| Nghi vấn |
Will they be considering air travel or taking the train?
|
Họ sẽ cân nhắc việc đi lại bằng đường hàng không hay đi tàu? |