(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airline
B1

airline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hãng hàng không công ty hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không cho hành khách và hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A company that provides air transport services for traveling passengers and freight.

Ví dụ Thực tế với 'Airline'

  • "The airline offers daily flights to London."

    "Hãng hàng không này cung cấp các chuyến bay hàng ngày đến London."

  • "Many airlines are struggling to stay afloat during the pandemic."

    "Nhiều hãng hàng không đang phải vật lộn để duy trì hoạt động trong thời kỳ đại dịch."

  • "The airline industry has been heavily impacted by the recent economic downturn."

    "Ngành hàng không đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái kinh tế gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

airport(sân bay)
flight(chuyến bay)
passenger(hành khách)
pilot(phi công) aircraft(máy bay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Airline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'airline' thường được dùng để chỉ các công ty lớn, có quy mô hoạt động rộng và lịch trình bay thường xuyên. Nó khác với 'air taxi' (taxi hàng không) thường chỉ dịch vụ bay thuê chuyến nhỏ lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

‘to’ thường dùng để chỉ địa điểm đến hoặc mối quan hệ sở hữu (e.g., the airline to use). ‘with’ có thể dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc liên kết (e.g., an airline with connections worldwide).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)