airborne
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airborne'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được vận chuyển bằng đường hàng không; đang bay.
Definition (English Meaning)
Transported by air; in flight.
Ví dụ Thực tế với 'Airborne'
-
"The airborne troops landed behind enemy lines."
"Lực lượng đổ bộ đường không đã hạ cánh sau phòng tuyến của địch."
-
"The disease is spread by airborne droplets."
"Bệnh lây lan qua các giọt bắn trong không khí."
-
"The special forces unit is trained for airborne operations."
"Đơn vị đặc nhiệm được huấn luyện cho các hoạt động đổ bộ đường không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airborne'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: airborne
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airborne'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người, vật thể hoặc bệnh tật được lan truyền hoặc vận chuyển qua không khí. Khác với 'aerial' (trên không) ở chỗ 'airborne' nhấn mạnh trạng thái đang bay hoặc được vận chuyển, trong khi 'aerial' chỉ vị trí trên không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airborne'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the airborne troops are deploying rapidly!
|
Ồ, lực lượng lính dù đang triển khai rất nhanh chóng! |
| Phủ định |
Alas, the mission wasn't airborne due to the storm.
|
Than ôi, nhiệm vụ không thể thực hiện bằng đường không do bão. |
| Nghi vấn |
Hey, are the seeds airborne yet?
|
Này, hạt giống đã bay trong không khí chưa? |