(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airborne
B2

airborne

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

trên không đổ bộ đường không lây lan qua đường không khí trong không khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airborne'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được vận chuyển bằng đường hàng không; đang bay.

Definition (English Meaning)

Transported by air; in flight.

Ví dụ Thực tế với 'Airborne'

  • "The airborne troops landed behind enemy lines."

    "Lực lượng đổ bộ đường không đã hạ cánh sau phòng tuyến của địch."

  • "The disease is spread by airborne droplets."

    "Bệnh lây lan qua các giọt bắn trong không khí."

  • "The special forces unit is trained for airborne operations."

    "Đơn vị đặc nhiệm được huấn luyện cho các hoạt động đổ bộ đường không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airborne'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: airborne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aloft(ở trên cao)
flying(đang bay)

Trái nghĩa (Antonyms)

grounded(mặt đất)
landed(đã hạ cánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Quân sự Y học

Ghi chú Cách dùng 'Airborne'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả người, vật thể hoặc bệnh tật được lan truyền hoặc vận chuyển qua không khí. Khác với 'aerial' (trên không) ở chỗ 'airborne' nhấn mạnh trạng thái đang bay hoặc được vận chuyển, trong khi 'aerial' chỉ vị trí trên không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airborne'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the airborne troops are deploying rapidly!
Ồ, lực lượng lính dù đang triển khai rất nhanh chóng!
Phủ định
Alas, the mission wasn't airborne due to the storm.
Than ôi, nhiệm vụ không thể thực hiện bằng đường không do bão.
Nghi vấn
Hey, are the seeds airborne yet?
Này, hạt giống đã bay trong không khí chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)