grounded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grounded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tế, có lý trí, chín chắn; không viển vông.
Ví dụ Thực tế với 'Grounded'
-
"Despite her fame, she remained grounded."
"Mặc dù nổi tiếng, cô ấy vẫn rất thực tế."
-
"She has a grounded perspective on life."
"Cô ấy có một cái nhìn thực tế về cuộc sống."
-
"The airline grounded all flights due to the storm."
"Hãng hàng không đã cấm bay tất cả các chuyến bay do bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grounded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ground (quá khứ phân từ)
- Adjective: grounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grounded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grounded chỉ một người có suy nghĩ thực tế, không bị ảnh hưởng bởi những ảo tưởng hoặc mơ mộng. Nó nhấn mạnh sự ổn định và khả năng đối mặt với thực tế một cách bình tĩnh. Khác với 'realistic' (thực tế) vốn chỉ đơn thuần nhận thức sự thật, 'grounded' còn bao hàm khả năng ứng xử phù hợp với thực tế đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'grounded in' để chỉ cái gì đó là nền tảng, căn cứ cho sự thực tế, vững vàng của ai đó. Ví dụ: 'Her success is grounded in hard work.' (Thành công của cô ấy dựa trên sự chăm chỉ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grounded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.