(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grounded
B2

grounded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế có lý trí vững vàng nền tảng cấm bay phạt không cho ra ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tế, có lý trí, chín chắn; không viển vông.

Definition (English Meaning)

Sane and well-balanced; down-to-earth.

Ví dụ Thực tế với 'Grounded'

  • "Despite her fame, she remained grounded."

    "Mặc dù nổi tiếng, cô ấy vẫn rất thực tế."

  • "She has a grounded perspective on life."

    "Cô ấy có một cái nhìn thực tế về cuộc sống."

  • "The airline grounded all flights due to the storm."

    "Hãng hàng không đã cấm bay tất cả các chuyến bay do bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grounded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ground (quá khứ phân từ)
  • Adjective: grounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensible(hợp lý, biết điều) realistic(thực tế)
down-to-earth(thực tế, trần tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stable(ổn định)
balanced(cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grounded chỉ một người có suy nghĩ thực tế, không bị ảnh hưởng bởi những ảo tưởng hoặc mơ mộng. Nó nhấn mạnh sự ổn định và khả năng đối mặt với thực tế một cách bình tĩnh. Khác với 'realistic' (thực tế) vốn chỉ đơn thuần nhận thức sự thật, 'grounded' còn bao hàm khả năng ứng xử phù hợp với thực tế đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'grounded in' để chỉ cái gì đó là nền tảng, căn cứ cho sự thực tế, vững vàng của ai đó. Ví dụ: 'Her success is grounded in hard work.' (Thành công của cô ấy dựa trên sự chăm chỉ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grounded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)