(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airway obstruction
C1

airway obstruction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tắc nghẽn đường thở nghẽn đường thở tắc khí đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airway obstruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tắc nghẽn đường thở, cản trở sự lưu thông không khí trong đường hô hấp.

Definition (English Meaning)

A blockage of the passage of air in the respiratory tract.

Ví dụ Thực tế với 'Airway obstruction'

  • "Airway obstruction can lead to respiratory distress if not treated promptly."

    "Tắc nghẽn đường thở có thể dẫn đến suy hô hấp nếu không được điều trị kịp thời."

  • "The patient presented with severe airway obstruction after choking on food."

    "Bệnh nhân nhập viện với tình trạng tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng sau khi bị nghẹn thức ăn."

  • "Anaphylaxis can cause airway obstruction due to swelling of the throat."

    "Phản vệ có thể gây tắc nghẽn đường thở do sưng tấy cổ họng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airway obstruction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airway obstruction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airway blockage(tắc nghẽn đường thở)
airway occlusion(sự bít tắc đường thở)

Trái nghĩa (Antonyms)

patent airway(đường thở thông thoáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Airway obstruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các tình trạng cấp cứu hoặc mãn tính gây khó thở. Mức độ nghiêm trọng có thể dao động từ nhẹ (ví dụ: do dị vật nhỏ) đến đe dọa tính mạng (ví dụ: do phản ứng phản vệ). Cần phân biệt với các tình trạng 'airway resistance' (sức cản đường thở) - một đại lượng vật lý mô tả khó khăn trong việc thông khí, nhưng không nhất thiết do tắc nghẽn vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by

Các giới từ 'due to' và 'caused by' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tắc nghẽn đường thở. Ví dụ: 'Airway obstruction due to a foreign object.' hoặc 'Airway obstruction caused by swelling.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airway obstruction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)