airway obstruction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airway obstruction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn đường thở, cản trở sự lưu thông không khí trong đường hô hấp.
Definition (English Meaning)
A blockage of the passage of air in the respiratory tract.
Ví dụ Thực tế với 'Airway obstruction'
-
"Airway obstruction can lead to respiratory distress if not treated promptly."
"Tắc nghẽn đường thở có thể dẫn đến suy hô hấp nếu không được điều trị kịp thời."
-
"The patient presented with severe airway obstruction after choking on food."
"Bệnh nhân nhập viện với tình trạng tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng sau khi bị nghẹn thức ăn."
-
"Anaphylaxis can cause airway obstruction due to swelling of the throat."
"Phản vệ có thể gây tắc nghẽn đường thở do sưng tấy cổ họng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airway obstruction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airway obstruction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airway obstruction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các tình trạng cấp cứu hoặc mãn tính gây khó thở. Mức độ nghiêm trọng có thể dao động từ nhẹ (ví dụ: do dị vật nhỏ) đến đe dọa tính mạng (ví dụ: do phản ứng phản vệ). Cần phân biệt với các tình trạng 'airway resistance' (sức cản đường thở) - một đại lượng vật lý mô tả khó khăn trong việc thông khí, nhưng không nhất thiết do tắc nghẽn vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'due to' và 'caused by' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tắc nghẽn đường thở. Ví dụ: 'Airway obstruction due to a foreign object.' hoặc 'Airway obstruction caused by swelling.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airway obstruction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.