(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bronchoscopy
C1

bronchoscopy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nội soi phế quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronchoscopy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật trong đó một ống mỏng có gắn đèn và camera ở đầu (ống soi phế quản) được sử dụng để nhìn vào bên trong khí quản, phế quản và phổi.

Definition (English Meaning)

A procedure in which a thin tube with a light and camera at the end (bronchoscope) is used to look inside the trachea, bronchi, and lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Bronchoscopy'

  • "The doctor recommended a bronchoscopy to investigate the patient's persistent cough."

    "Bác sĩ đã đề nghị nội soi phế quản để điều tra cơn ho dai dẳng của bệnh nhân."

  • "A bronchoscopy revealed a tumor in the patient's lung."

    "Nội soi phế quản cho thấy một khối u trong phổi của bệnh nhân."

  • "The patient underwent a bronchoscopy to remove a foreign object from their airway."

    "Bệnh nhân đã trải qua nội soi phế quản để loại bỏ dị vật khỏi đường thở của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bronchoscopy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bronchoscopy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bronchoscopy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bronchoscopy được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh về đường hô hấp. Thủ thuật này cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp đường thở và lấy mẫu mô để xét nghiệm (sinh thiết). So với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như chụp X-quang hoặc CT scan, bronchoscopy cung cấp hình ảnh trực quan trực tiếp và cho phép can thiệp trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in during

* **for:** Chỉ mục đích của việc soi phế quản (ví dụ: 'bronchoscopy for diagnosis').
* **in:** Chỉ vị trí của việc soi phế quản (ví dụ: 'bronchoscopy in the pulmonary ward').
* **during:** Chỉ thời điểm hoặc giai đoạn thực hiện thủ thuật (ví dụ: 'complications during bronchoscopy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronchoscopy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)