(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airway
B2

airway

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường thở đường hô hấp (trên) dụng cụ thông khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường dẫn khí, đường hô hấp; đường mà không khí đi vào phổi của một người.

Definition (English Meaning)

The passage by which air reaches a person's lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Airway'

  • "The doctor checked the patient's airway to ensure they could breathe."

    "Bác sĩ kiểm tra đường thở của bệnh nhân để đảm bảo họ có thể thở được."

  • "He had an airway obstruction."

    "Anh ấy bị tắc nghẽn đường thở."

  • "The paramedics worked quickly to secure the patient's airway."

    "Các nhân viên y tế đã nhanh chóng làm việc để đảm bảo đường thở cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Airway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'airway' thường được dùng để chỉ đường dẫn khí trên (mũi, miệng, họng) và dưới (khí quản, phế quản). Cần phân biệt với 'respiratory tract' (đường hô hấp), là thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: in the airway (trong đường hô hấp), of: airway obstruction (tắc nghẽn đường hô hấp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airway'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)