(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ala (alpha-linolenic acid)
C1

ala (alpha-linolenic acid)

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit alpha-linolenic ALA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ala (alpha-linolenic acid)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit béo omega-3 thiết yếu có trong thực vật; nó không thể được tổng hợp bởi cơ thể con người và phải được lấy thông qua chế độ ăn uống.

Definition (English Meaning)

An essential omega-3 fatty acid found in plants; it cannot be synthesized by the human body and must be obtained through diet.

Ví dụ Thực tế với 'Ala (alpha-linolenic acid)'

  • "Alpha-linolenic acid is an essential fatty acid that plays a vital role in human health."

    "Axit alpha-linolenic là một axit béo thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe con người."

  • "Flaxseed and chia seeds are good sources of alpha-linolenic acid."

    "Hạt lanh và hạt chia là nguồn cung cấp axit alpha-linolenic tốt."

  • "The body converts alpha-linolenic acid into other omega-3 fatty acids."

    "Cơ thể chuyển đổi axit alpha-linolenic thành các axit béo omega-3 khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ala (alpha-linolenic acid)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alpha-linolenic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Ala (alpha-linolenic acid)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ALA là tiền chất của các axit béo omega-3 khác như EPA và DHA, mặc dù tỷ lệ chuyển đổi có thể thấp. ALA chủ yếu được tìm thấy trong các loại hạt, hạt và dầu thực vật. Nó thường được dùng như một chất bổ sung dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

In: Chỉ nơi ALA được tìm thấy (e.g., ALA in flaxseed). From: Chỉ nguồn gốc của ALA (e.g., ALA from plant sources).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ala (alpha-linolenic acid)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)