dha (docosahexaenoic acid)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dha (docosahexaenoic acid)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit béo omega-3, là thành phần cấu trúc chính của não người, vỏ não, da và võng mạc. Nó có thể được tổng hợp từ axit α-linolenic hoặc thu được trực tiếp từ sữa mẹ, dầu cá hoặc dầu tảo.
Definition (English Meaning)
An omega-3 fatty acid that is a primary structural component of the human brain, cerebral cortex, skin, and retina. It can be synthesized from α-linolenic acid or obtained directly from maternal milk, fish oil, or algal oil.
Ví dụ Thực tế với 'Dha (docosahexaenoic acid)'
-
"Adequate intake of DHA is crucial for brain development in infants."
"Việc hấp thụ đủ DHA là rất quan trọng cho sự phát triển não bộ ở trẻ sơ sinh."
-
"Fish oil is a good source of DHA."
"Dầu cá là một nguồn cung cấp DHA tốt."
-
"Many infant formulas are fortified with DHA."
"Nhiều loại sữa công thức cho trẻ sơ sinh được tăng cường DHA."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dha (docosahexaenoic acid)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dha, docosahexaenoic acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dha (docosahexaenoic acid)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DHA rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não bộ, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nó cũng có vai trò trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và thị lực ở người lớn. 'Docosahexaenoic acid' là tên gọi đầy đủ và mang tính kỹ thuật hơn, trong khi 'DHA' là viết tắt thông dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được dùng để chỉ DHA là một phần của cái gì đó (ví dụ: a source of DHA). 'In' được dùng để chỉ DHA có mặt ở đâu (ví dụ: DHA in the brain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dha (docosahexaenoic acid)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.