(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epa (eicosapentaenoic acid)
C1

epa (eicosapentaenoic acid)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit eicosapentaenoic EPA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epa (eicosapentaenoic acid)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit béo omega-3 có 20 nguyên tử carbon và 5 liên kết đôi; được tìm thấy trong dầu cá và một số loại tảo, được biết đến với những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Definition (English Meaning)

An omega-3 fatty acid with 20 carbon atoms and 5 double bonds; found in fish oil and some algae, known for its potential health benefits, particularly in reducing inflammation and supporting cardiovascular health.

Ví dụ Thực tế với 'Epa (eicosapentaenoic acid)'

  • "Studies have shown that EPA supplementation can reduce triglyceride levels."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung EPA có thể làm giảm mức triglyceride."

  • "EPA is an essential nutrient for brain function."

    "EPA là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho chức năng não."

  • "Many people take EPA supplements to improve their heart health."

    "Nhiều người dùng thực phẩm bổ sung EPA để cải thiện sức khỏe tim mạch của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epa (eicosapentaenoic acid)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eicosapentaenoic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Epa (eicosapentaenoic acid)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

EPA là một axit béo không bão hòa đa, thuộc họ omega-3. Nó thường được so sánh với DHA (docosahexaenoic acid), một axit béo omega-3 quan trọng khác. Cả EPA và DHA đều có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng EPA đặc biệt hiệu quả trong việc giảm viêm. Nó khác với ALA (alpha-linolenic acid), một axit béo omega-3 thực vật, vì cơ thể cần chuyển đổi ALA thành EPA và DHA, quá trình này không hiệu quả ở nhiều người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from for

in: 'EPA in fish oil' (EPA trong dầu cá). from: 'EPA from algae' (EPA từ tảo). for: 'EPA for heart health' (EPA cho sức khỏe tim mạch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epa (eicosapentaenoic acid)'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Omega-3 fatty acids, including eicosapentaenoic acid, are beneficial for heart health.
Các axit béo omega-3, bao gồm axit eicosapentaenoic, rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Phủ định
Despite some claims, eicosapentaenoic acid, by itself, does not guarantee a cure for all inflammatory conditions.
Mặc dù có một số tuyên bố, bản thân axit eicosapentaenoic không đảm bảo chữa khỏi tất cả các tình trạng viêm.
Nghi vấn
Considering its anti-inflammatory properties, is eicosapentaenoic acid, in combination with other therapies, a viable treatment option?
Xét đến đặc tính chống viêm của nó, liệu axit eicosapentaenoic, kết hợp với các liệu pháp khác, có phải là một lựa chọn điều trị khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)