alarming
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alarming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây lo lắng hoặc sợ hãi; đáng báo động.
Definition (English Meaning)
Causing worry or fear; disturbing.
Ví dụ Thực tế với 'Alarming'
-
"The alarming rate of deforestation is threatening the ecosystem."
"Tốc độ phá rừng đáng báo động đang đe dọa hệ sinh thái."
-
"There has been an alarming increase in violent crime."
"Đã có một sự gia tăng đáng báo động trong tội phạm bạo lực."
-
"The doctor found an alarming lump in her breast."
"Bác sĩ đã tìm thấy một khối u đáng lo ngại trong ngực cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alarming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alarm
- Adjective: alarming
- Adverb: alarmingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alarming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alarming' thường được dùng để mô tả những tình huống, tin tức hoặc xu hướng gây ra sự lo ngại nghiêm trọng, cho thấy một nguy cơ tiềm ẩn hoặc một vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'worrying' hay 'concerning', nhấn mạnh vào mức độ nghiêm trọng của vấn đề. So sánh với 'frightening' (đáng sợ), 'alarming' tập trung vào sự lo lắng và bất an hơn là nỗi sợ hãi trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'at', 'alarming' thường mô tả cảm xúc của ai đó đối với một điều gì đó. Ví dụ: "He was alarming at the news".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alarming'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fire spread alarmingly quickly through the dry forest.
|
Ngọn lửa lan rộng một cách đáng báo động nhanh chóng qua khu rừng khô. |
| Phủ định |
She didn't react alarmingly to the news, remaining remarkably calm.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách đáng báo động trước tin tức, vẫn giữ được sự bình tĩnh đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did the stock market drop alarmingly yesterday, causing widespread concern?
|
Thị trường chứng khoán có giảm một cách đáng báo động vào ngày hôm qua, gây ra lo ngại lan rộng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the alarmingly high temperatures, they postponed the outdoor event.
|
Cân nhắc nhiệt độ cao đáng báo động, họ đã hoãn sự kiện ngoài trời. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate alarming others with her reckless driving.
|
Cô ấy không thích làm người khác hoảng sợ bằng cách lái xe liều lĩnh. |
| Nghi vấn |
Do you mind alarming the authorities about the suspicious activity?
|
Bạn có phiền báo động cho nhà chức trách về hoạt động đáng ngờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data weren't so alarming, I would invest in that company.
|
Nếu dữ liệu không đáng báo động như vậy, tôi sẽ đầu tư vào công ty đó. |
| Phủ định |
If the news wasn't alarmingly negative, I wouldn't reconsider my decision.
|
Nếu tin tức không tiêu cực đến mức đáng báo động, tôi sẽ không xem xét lại quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Would you be alarmed if you saw this report if you were in my position?
|
Bạn có cảm thấy lo lắng nếu bạn thấy báo cáo này nếu bạn ở vị trí của tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stock market crashes, it is alarming for investors.
|
Nếu thị trường chứng khoán sụp đổ, điều đó gây báo động cho các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
When the crime rate decreases, it is not alarming to the public.
|
Khi tỷ lệ tội phạm giảm, điều đó không gây báo động cho công chúng. |
| Nghi vấn |
If the river overflows, is it alarming to the residents?
|
Nếu sông tràn bờ, điều đó có gây báo động cho người dân không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the increasing number of cyberattacks was alarming.
|
Cô ấy nói rằng số lượng các cuộc tấn công mạng ngày càng tăng là đáng báo động. |
| Phủ định |
He told me that the news wasn't alarmingly bad as I had thought.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tin tức không tệ đến mức đáng báo động như tôi đã nghĩ. |
| Nghi vấn |
She asked if the situation was alarming.
|
Cô ấy hỏi liệu tình hình có đáng báo động không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the news wasn't so alarmingly negative.
|
Tôi ước tin tức không quá tiêu cực đến mức đáng báo động. |
| Phủ định |
If only the report hadn't been so alarming, we wouldn't be so worried.
|
Giá mà báo cáo không quá đáng báo động thì chúng ta đã không phải lo lắng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish the increase in crime wasn't so alarming?
|
Bạn có ước sự gia tăng tội phạm không quá đáng báo động không? |