reassuring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reassuring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất làm yên lòng, xua tan sự nghi ngờ hoặc sợ hãi của ai đó.
Definition (English Meaning)
Serving to remove someone's doubts or fears.
Ví dụ Thực tế với 'Reassuring'
-
"It's reassuring to know that he's coming to help."
"Thật yên tâm khi biết rằng anh ấy sẽ đến giúp."
-
"The nurse gave me a reassuring smile."
"Cô y tá nở một nụ cười trấn an tôi."
-
"The results of the tests were reassuring."
"Kết quả của các xét nghiệm rất đáng yên tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reassuring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reassure
- Adjective: reassuring
- Adverb: reassuringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reassuring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reassuring' thường được dùng để mô tả những hành động, lời nói, hoặc tình huống có tác dụng trấn an, làm cho người khác cảm thấy an tâm và tự tin hơn. Nó nhấn mạnh vào việc giảm bớt lo lắng và mang lại cảm giác an toàn. Khác với 'comforting' (an ủi), 'reassuring' tập trung vào việc xóa bỏ sự bất an cụ thể hơn là chỉ mang lại sự thoải mái chung chung. So với 'encouraging' (khuyến khích), 'reassuring' nhấn mạnh vào việc giảm nỗi sợ hơn là thúc đẩy hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'reassuring' đề cập đến việc làm yên lòng ai đó về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The doctor was reassuring about my chances of recovery' (Bác sĩ trấn an tôi về cơ hội phục hồi của tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reassuring'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were feeling anxious, a reassuring hug would help me calm down.
|
Nếu tôi cảm thấy lo lắng, một cái ôm trấn an sẽ giúp tôi bình tĩnh lại. |
| Phủ định |
If she didn't speak so reassuringly, I wouldn't feel confident about the project.
|
Nếu cô ấy không nói một cách trấn an như vậy, tôi sẽ không cảm thấy tự tin về dự án. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the police tried to reassure you?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu cảnh sát cố gắng trấn an bạn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her reassuring smile calmed my nerves.
|
Nụ cười trấn an của cô ấy đã làm dịu sự lo lắng của tôi. |
| Phủ định |
Not only was her presence reassuring, but also she offered practical solutions.
|
Không chỉ sự hiện diện của cô ấy mang tính trấn an, mà cô ấy còn đưa ra những giải pháp thiết thực. |
| Nghi vấn |
Should you need reassuring, just call me.
|
Nếu bạn cần được trấn an, hãy gọi cho tôi. |