(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disturbing
B2

disturbing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây lo lắng gây khó chịu làm xáo trộn gây bất an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disturbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây lo lắng hoặc quan ngại; làm phiền, xáo trộn.

Definition (English Meaning)

Causing anxiety or concern; upsetting.

Ví dụ Thực tế với 'Disturbing'

  • "The news report was deeply disturbing."

    "Bản tin đó vô cùng gây lo lắng."

  • "The film contained some disturbing scenes."

    "Bộ phim chứa đựng một vài cảnh gây khó chịu."

  • "His behavior was deeply disturbing to her."

    "Hành vi của anh ấy gây lo lắng sâu sắc cho cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disturbing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comforting(an ủi)
reassuring(trấn an)
calming(làm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

traumatic(gây sang chấn tâm lý)
anxiety-inducing(gây lo âu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disturbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disturbing' thường được dùng để mô tả những điều gây ra cảm giác khó chịu, lo lắng, hoặc xáo trộn về mặt tinh thần, cảm xúc. Nó có thể chỉ những hình ảnh, thông tin, hoặc sự kiện khiến người ta cảm thấy bất an, bối rối, hoặc thậm chí sợ hãi. Khác với 'annoying' (gây khó chịu nhẹ), 'disturbing' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về một tác động tiêu cực sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', thường diễn tả việc gây phiền toái, lo lắng cho ai đó. Ví dụ: 'It's disturbing to me'. Khi đi với 'for', thường diễn tả điều gì đó gây xáo trộn cho cái gì đó. Ví dụ: 'Disturbing for the peace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disturbing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)