vigilance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigilance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự canh phòng cẩn mật để phòng tránh nguy hiểm hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
the action or state of keeping careful watch for possible danger or difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Vigilance'
-
"Constant vigilance is necessary to prevent errors."
"Sự cảnh giác liên tục là cần thiết để ngăn ngừa sai sót."
-
"The police maintain vigilance in the area."
"Cảnh sát duy trì sự cảnh giác trong khu vực."
-
"We must maintain constant vigilance against threats to our security."
"Chúng ta phải duy trì sự cảnh giác liên tục chống lại các mối đe dọa đến an ninh của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigilance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vigilance
- Adjective: vigilant
- Adverb: vigilantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigilance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vigilance nhấn mạnh sự chú ý liên tục và cảnh giác cao độ, thường là trong một khoảng thời gian dài. Nó khác với 'alertness' (sự tỉnh táo) ở chỗ alertness có thể chỉ là trạng thái tức thời, trong khi vigilance đòi hỏi sự duy trì lâu dài. So với 'caution' (sự cẩn trọng), vigilance tập trung vào việc phát hiện nguy cơ tiềm ẩn, trong khi caution là hành động phòng ngừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vigilance against' dùng để chỉ sự cảnh giác chống lại một mối nguy hiểm cụ thể. Ví dụ: 'vigilance against terrorism'. 'Vigilance over' dùng để chỉ sự cảnh giác đối với một khu vực, một đối tượng hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'vigilance over the borders'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigilance'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain vigilance requires constant effort.
|
Để duy trì sự cảnh giác đòi hỏi nỗ lực không ngừng. |
| Phủ định |
It is important not to be less vigilant during the night shift.
|
Điều quan trọng là không nên ít cảnh giác hơn trong ca đêm. |
| Nghi vấn |
Why is it so important to maintain vigilance in this area?
|
Tại sao việc duy trì sự cảnh giác trong khu vực này lại quan trọng đến vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alert and focused, the security guard maintained vigilance throughout the night, ensuring the safety of the building.
|
Tỉnh táo và tập trung, người bảo vệ duy trì sự cảnh giác suốt đêm, đảm bảo an toàn cho tòa nhà. |
| Phủ định |
Despite the potential risks, the traveler, lacking vigilance, carelessly left their belongings unattended, inviting theft.
|
Bất chấp những rủi ro tiềm ẩn, người du lịch, thiếu cảnh giác, đã bất cẩn bỏ mặc đồ đạc của mình mà không có ai trông coi, tạo cơ hội cho kẻ trộm. |
| Nghi vấn |
Considering the recent increase in burglaries, are residents being vigilant, locking their doors and reporting suspicious activity?
|
Xem xét sự gia tăng gần đây về các vụ trộm, liệu cư dân có đang cảnh giác, khóa cửa và báo cáo các hoạt động đáng ngờ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard maintained vigilance throughout the night.
|
Người bảo vệ duy trì sự cảnh giác suốt đêm. |
| Phủ định |
He was not vigilant enough to notice the subtle clues.
|
Anh ấy không đủ cảnh giác để nhận thấy những manh mối nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are we being vigilant enough in monitoring the situation?
|
Chúng ta có đủ cảnh giác trong việc theo dõi tình hình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard maintained vigilance throughout the night.
|
Người bảo vệ duy trì sự cảnh giác suốt đêm. |
| Phủ định |
Hardly had the protesters lowered their guard than the police intervened, demonstrating the need for constant vigilance.
|
Ngay khi những người biểu tình vừa hạ thấp cảnh giác thì cảnh sát đã can thiệp, cho thấy sự cần thiết của việc luôn cảnh giác. |
| Nghi vấn |
Should we remain vigilant, we will prevent potential risks.
|
Nếu chúng ta giữ cảnh giác, chúng ta sẽ ngăn chặn được những rủi ro tiềm ẩn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard maintained vigilance throughout the night.
|
Người bảo vệ duy trì sự cảnh giác suốt đêm. |
| Phủ định |
Why weren't the border patrol agents vigilant during the inspection?
|
Tại sao các nhân viên tuần tra biên giới không cảnh giác trong quá trình kiểm tra? |
| Nghi vấn |
How vigilantly did the neighborhood watch patrol the streets?
|
Tổ tuần tra khu phố đã tuần tra trên đường phố cảnh giác như thế nào? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, the security team will have maintained constant vigilance against any potential threats.
|
Đến cuối tuần, đội an ninh sẽ duy trì sự cảnh giác liên tục đối với mọi mối đe dọa tiềm tàng. |
| Phủ định |
By the time the new surveillance system is installed, they won't have monitored the area vigilantly enough to prevent any incidents.
|
Trước khi hệ thống giám sát mới được lắp đặt, họ sẽ không giám sát khu vực đủ cảnh giác để ngăn chặn bất kỳ sự cố nào. |
| Nghi vấn |
Will the border patrol have exercised enough vigilance to intercept the smuggled goods by tomorrow morning?
|
Liệu lực lượng tuần tra biên giới có đủ cảnh giác để chặn bắt hàng lậu vào sáng mai không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the security team will have been maintaining vigilant patrols along the border for five years.
|
Đến cuối năm, đội an ninh sẽ đã duy trì các cuộc tuần tra cảnh giác dọc biên giới trong năm năm. |
| Phủ định |
By the time the new system is implemented, they won't have been exercising vigilance in monitoring the old system anymore.
|
Vào thời điểm hệ thống mới được triển khai, họ sẽ không còn cảnh giác trong việc giám sát hệ thống cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Will the government have been promoting vigilance among citizens through public service announcements by next quarter?
|
Liệu chính phủ có đang thúc đẩy sự cảnh giác trong dân chúng thông qua các thông báo dịch vụ công vào quý tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard is vigilant at night.
|
Người bảo vệ cảnh giác vào ban đêm. |
| Phủ định |
He does not maintain vigilance during his break.
|
Anh ấy không duy trì sự cảnh giác trong giờ giải lao. |
| Nghi vấn |
Does she act vigilantly when handling sensitive information?
|
Cô ấy có hành động một cách cảnh giác khi xử lý thông tin nhạy cảm không? |