(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ algorithm efficiency
C1

algorithm efficiency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả thuật toán tính hiệu quả của thuật toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algorithm efficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo mức độ thuật toán sử dụng hiệu quả các tài nguyên (thời gian và không gian) để giải quyết một vấn đề.

Definition (English Meaning)

A measure of how well an algorithm utilizes resources (time and space) to solve a problem.

Ví dụ Thực tế với 'Algorithm efficiency'

  • "The algorithm efficiency is a critical factor in determining the overall performance of the system."

    "Hiệu quả của thuật toán là một yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất tổng thể của hệ thống."

  • "The algorithm efficiency directly impacts the speed of data processing."

    "Hiệu quả của thuật toán ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ xử lý dữ liệu."

  • "Improving algorithm efficiency is a key goal in software development."

    "Cải thiện hiệu quả thuật toán là một mục tiêu quan trọng trong phát triển phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Algorithm efficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: efficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performance(hiệu suất)
effectiveness(tính hiệu quả)
optimization(tối ưu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

inefficiency(sự kém hiệu quả)
wastefulness(sự lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Algorithm efficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để so sánh các thuật toán khác nhau cho cùng một vấn đề. Hiệu quả của thuật toán có thể được đo bằng độ phức tạp thời gian (time complexity) và độ phức tạp không gian (space complexity). Khi so sánh hiệu quả, người ta thường quan tâm đến trường hợp xấu nhất (worst-case scenario) hoặc trường hợp trung bình (average-case scenario).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Efficiency of’ được dùng để nói về hiệu quả của một thuật toán cụ thể. ‘Efficiency in’ có thể dùng khi nói về hiệu quả trong một bối cảnh rộng hơn, ví dụ ‘efficiency in data processing’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Algorithm efficiency'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our team had focused more on algorithm efficiency during the project; it would have saved us a lot of time.
Tôi ước nhóm của chúng tôi đã tập trung nhiều hơn vào hiệu quả của thuật toán trong dự án; điều đó đã có thể giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Phủ định
If only the new software didn't lack algorithm efficiency, the system wouldn't be running so slowly.
Giá mà phần mềm mới không thiếu hiệu quả thuật toán thì hệ thống đã không chạy chậm như vậy.
Nghi vấn
If only the developers could improve the algorithm's efficiency, would the application perform better?
Giá mà các nhà phát triển có thể cải thiện hiệu quả thuật toán, liệu ứng dụng có hoạt động tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)