big o notation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big o notation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ký hiệu toán học mô tả giới hạn hành vi của một hàm số khi đối số tiến tới một giá trị cụ thể hoặc vô cực. Trong khoa học máy tính, nó được sử dụng để phân loại các thuật toán theo cách thời gian chạy hoặc yêu cầu không gian của chúng tăng lên khi kích thước đầu vào tăng lên.
Definition (English Meaning)
A mathematical notation that describes the limiting behavior of a function when the argument tends towards a particular value or infinity. In computer science, it is used to classify algorithms according to how their run time or space requirements grow as the input size grows.
Ví dụ Thực tế với 'Big o notation'
-
"The algorithm has a time complexity of O(n log n)."
"Thuật toán có độ phức tạp thời gian là O(n log n)."
-
"Understanding big O notation is crucial for efficient algorithm design."
"Hiểu ký hiệu Big O là rất quan trọng để thiết kế thuật toán hiệu quả."
-
"We can use big O notation to compare the performance of different sorting algorithms."
"Chúng ta có thể sử dụng ký hiệu Big O để so sánh hiệu suất của các thuật toán sắp xếp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Big o notation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: big O notation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Big o notation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Big O notation tập trung vào tốc độ tăng trưởng của một hàm, bỏ qua các hằng số và các số hạng bậc thấp hơn. Nó được sử dụng để so sánh hiệu quả của các thuật toán khác nhau, đặc biệt là khi kích thước đầu vào lớn. Nó không cung cấp thông tin về hiệu suất thực tế cho các kích thước đầu vào nhỏ, mà chỉ đưa ra ước tính về hành vi tiệm cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính hoặc lớp hiệu quả của một thuật toán, ví dụ: 'an algorithm of O(n)'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Big o notation'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Big O notation is often used to describe the efficiency of algorithms.
|
Ký hiệu Big O thường được sử dụng để mô tả hiệu quả của các thuật toán. |
| Phủ định |
Big O notation is not considered when choosing the right data structure by beginners.
|
Ký hiệu Big O không được xem xét khi lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp bởi những người mới bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Is Big O notation taught in introductory programming courses?
|
Ký hiệu Big O có được dạy trong các khóa học lập trình nhập môn không? |