(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ big o notation
C1

big o notation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ký hiệu Big O độ phức tạp thuật toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big o notation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ký hiệu toán học mô tả giới hạn hành vi của một hàm số khi đối số tiến tới một giá trị cụ thể hoặc vô cực. Trong khoa học máy tính, nó được sử dụng để phân loại các thuật toán theo cách thời gian chạy hoặc yêu cầu không gian của chúng tăng lên khi kích thước đầu vào tăng lên.

Definition (English Meaning)

A mathematical notation that describes the limiting behavior of a function when the argument tends towards a particular value or infinity. In computer science, it is used to classify algorithms according to how their run time or space requirements grow as the input size grows.

Ví dụ Thực tế với 'Big o notation'

  • "The algorithm has a time complexity of O(n log n)."

    "Thuật toán có độ phức tạp thời gian là O(n log n)."

  • "Understanding big O notation is crucial for efficient algorithm design."

    "Hiểu ký hiệu Big O là rất quan trọng để thiết kế thuật toán hiệu quả."

  • "We can use big O notation to compare the performance of different sorting algorithms."

    "Chúng ta có thể sử dụng ký hiệu Big O để so sánh hiệu suất của các thuật toán sắp xếp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Big o notation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: big O notation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Big o notation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Big O notation tập trung vào tốc độ tăng trưởng của một hàm, bỏ qua các hằng số và các số hạng bậc thấp hơn. Nó được sử dụng để so sánh hiệu quả của các thuật toán khác nhau, đặc biệt là khi kích thước đầu vào lớn. Nó không cung cấp thông tin về hiệu suất thực tế cho các kích thước đầu vào nhỏ, mà chỉ đưa ra ước tính về hành vi tiệm cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính hoặc lớp hiệu quả của một thuật toán, ví dụ: 'an algorithm of O(n)'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Big o notation'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Big O notation is often used to describe the efficiency of algorithms.
Ký hiệu Big O thường được sử dụng để mô tả hiệu quả của các thuật toán.
Phủ định
Big O notation is not considered when choosing the right data structure by beginners.
Ký hiệu Big O không được xem xét khi lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp bởi những người mới bắt đầu.
Nghi vấn
Is Big O notation taught in introductory programming courses?
Ký hiệu Big O có được dạy trong các khóa học lập trình nhập môn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)