time complexity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time complexity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong khoa học máy tính, độ phức tạp thời gian là độ phức tạp tính toán mô tả lượng thời gian cần thiết để chạy một thuật toán.
Definition (English Meaning)
In computer science, time complexity is the computational complexity that describes the amount of time it takes to run an algorithm.
Ví dụ Thực tế với 'Time complexity'
-
"The time complexity of the sorting algorithm is O(n log n)."
"Độ phức tạp thời gian của thuật toán sắp xếp là O(n log n)."
-
"Understanding time complexity is crucial for writing efficient code."
"Hiểu độ phức tạp thời gian là rất quan trọng để viết mã hiệu quả."
-
"We need to optimize the algorithm to reduce its time complexity."
"Chúng ta cần tối ưu hóa thuật toán để giảm độ phức tạp thời gian của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time complexity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time complexity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time complexity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ phức tạp thời gian thường được biểu thị bằng ký hiệu Big O, mô tả giới hạn trên của thời gian chạy thuật toán khi kích thước đầu vào tăng lên. Nó không đo lường thời gian thực tế cần thiết (ví dụ: giây), mà là tốc độ tăng trưởng của thời gian chạy theo kích thước đầu vào. Ví dụ: O(n), O(log n), O(n^2).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Time complexity of an algorithm" (Độ phức tạp thời gian của một thuật toán) - chỉ ra rằng bạn đang nói về độ phức tạp thời gian của một thuật toán cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time complexity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.