space complexity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Space complexity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong khoa học máy tính, độ phức tạp không gian là lượng bộ nhớ mà một thuật toán yêu cầu để chạy hoàn thành. Nó là một hàm của kích thước đầu vào.
Definition (English Meaning)
In computer science, space complexity is the amount of memory space that an algorithm requires to run to completion. It is a function of the input size.
Ví dụ Thực tế với 'Space complexity'
-
"The space complexity of this algorithm is O(n), meaning it grows linearly with the input size."
"Độ phức tạp không gian của thuật toán này là O(n), nghĩa là nó tăng tuyến tính theo kích thước đầu vào."
-
"Understanding the space complexity of an algorithm is crucial for optimizing its performance."
"Hiểu độ phức tạp không gian của một thuật toán là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của nó."
-
"Reducing the space complexity can lead to significant improvements in resource utilization."
"Giảm độ phức tạp không gian có thể dẫn đến những cải thiện đáng kể trong việc sử dụng tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Space complexity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: space complexity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Space complexity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ phức tạp không gian đề cập đến lượng bộ nhớ mà một thuật toán sử dụng trong quá trình hoạt động. Nó khác với độ phức tạp thời gian (time complexity), đo lường thời gian chạy của thuật toán. Khi đánh giá hiệu quả của một thuật toán, cả độ phức tạp thời gian và không gian đều quan trọng. Trong một số trường hợp, người ta có thể chấp nhận sử dụng nhiều không gian hơn để giảm thời gian chạy, hoặc ngược lại, tùy thuộc vào các ràng buộc tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường được dùng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'space complexity of an algorithm' (độ phức tạp không gian của một thuật toán).
in: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc phạm vi. Ví dụ: 'space complexity in machine learning' (độ phức tạp không gian trong học máy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Space complexity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.