(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ algorithm manipulation
C1

algorithm manipulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thao tác thuật toán điều khiển thuật toán xử lý thuật toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algorithm manipulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động thay đổi hoặc kiểm soát một thuật toán cho một mục đích hoặc kết quả cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process or act of altering or controlling an algorithm for a specific purpose or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Algorithm manipulation'

  • "Algorithm manipulation is crucial for optimizing machine learning models."

    "Thao tác thuật toán là rất quan trọng để tối ưu hóa các mô hình học máy."

  • "Careful algorithm manipulation can lead to significant improvements in processing speed."

    "Thao tác thuật toán cẩn thận có thể dẫn đến những cải thiện đáng kể về tốc độ xử lý."

  • "The researchers focused on algorithm manipulation to reduce the error rate of the system."

    "Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc thao tác thuật toán để giảm tỷ lệ lỗi của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Algorithm manipulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: algorithm, manipulation
  • Verb: manipulate
  • Adjective: algorithmic, manipulative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

algorithm modification(sửa đổi thuật toán)
algorithm adjustment(điều chỉnh thuật toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

algorithm preservation(bảo tồn thuật toán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Algorithm manipulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan đến việc thiết kế và tối ưu hóa thuật toán. Nó bao hàm việc điều chỉnh các bước, tham số hoặc cấu trúc của thuật toán để đạt được hiệu suất tốt hơn, độ chính xác cao hơn hoặc đáp ứng các yêu cầu cụ thể khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of:** Diễn tả sự thao tác *của* thuật toán (ví dụ: algorithm manipulation of data). * **for:** Diễn tả mục đích của việc thao tác (ví dụ: algorithm manipulation for optimization). * **in:** Diễn tả bối cảnh hoặc môi trường thao tác (ví dụ: algorithm manipulation in machine learning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Algorithm manipulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)