alkanone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkanone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hóa học hữu cơ nào thuộc một nhóm, chứa một nhóm carbonyl (C=O) liên kết với hai nhóm alkyl.
Definition (English Meaning)
Any of a class of organic chemical compounds containing a carbonyl group (C=O) bonded to two alkyl groups.
Ví dụ Thực tế với 'Alkanone'
-
"Acetone is the simplest example of an alkanone."
"Acetone là ví dụ đơn giản nhất của một alkanone."
-
"Alkanones are widely used as solvents."
"Alkanone được sử dụng rộng rãi làm dung môi."
-
"The reaction produces an alkanone as the main product."
"Phản ứng tạo ra một alkanone là sản phẩm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alkanone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alkanone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alkanone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alkanone là một loại ketone. Ketone là những hợp chất hữu cơ có chứa nhóm carbonyl (C=O) liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl. Alkanone cụ thể chỉ chứa các nhóm alkyl. Sự hiện diện của nhóm carbonyl tạo ra một trung tâm phản ứng trong phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Alkanone of a specific carbon count": chỉ alkanone có số lượng carbon cụ thể. "Alkanone in solution": chỉ alkanone trong dung dịch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkanone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.