ketone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ketone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc một lớp chứa nhóm carbonyl (C=O) liên kết với hai nguyên tử carbon. Ketone thường được tạo ra bằng cách oxy hóa các alcohol bậc hai.
Definition (English Meaning)
Any of a class of organic compounds containing a carbonyl group (C=O) bonded to two carbon atoms. Ketones are typically produced by the oxidation of secondary alcohols.
Ví dụ Thực tế với 'Ketone'
-
"Acetone is a simple ketone commonly used as a solvent."
"Acetone là một ketone đơn giản thường được sử dụng như một dung môi."
-
"The presence of ketones in the urine may indicate diabetes."
"Sự hiện diện của ketone trong nước tiểu có thể chỉ ra bệnh tiểu đường."
-
"Ketones are important intermediates in many chemical reactions."
"Ketone là chất trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ketone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ketone
- Adjective: ketonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ketone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ketones có nhiều ứng dụng trong công nghiệp (ví dụ: dung môi) và sinh học (ví dụ: acetone, một ketone đơn giản, được tìm thấy trong máu và nước tiểu). Trong y học, sự tích tụ ketone trong máu (ketosis) có thể chỉ ra các vấn đề về chuyển hóa như tiểu đường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'ketones in the blood' (ketone trong máu) chỉ vị trí của ketone; 'ketones as a byproduct' (ketone như một sản phẩm phụ) chỉ vai trò hoặc chức năng của ketone.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ketone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.