(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ketone
C1

ketone

noun

Nghĩa tiếng Việt

keton
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ketone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc một lớp chứa nhóm carbonyl (C=O) liên kết với hai nguyên tử carbon. Ketone thường được tạo ra bằng cách oxy hóa các alcohol bậc hai.

Definition (English Meaning)

Any of a class of organic compounds containing a carbonyl group (C=O) bonded to two carbon atoms. Ketones are typically produced by the oxidation of secondary alcohols.

Ví dụ Thực tế với 'Ketone'

  • "Acetone is a simple ketone commonly used as a solvent."

    "Acetone là một ketone đơn giản thường được sử dụng như một dung môi."

  • "The presence of ketones in the urine may indicate diabetes."

    "Sự hiện diện của ketone trong nước tiểu có thể chỉ ra bệnh tiểu đường."

  • "Ketones are important intermediates in many chemical reactions."

    "Ketone là chất trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ketone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ketone
  • Adjective: ketonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ketone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ketones có nhiều ứng dụng trong công nghiệp (ví dụ: dung môi) và sinh học (ví dụ: acetone, một ketone đơn giản, được tìm thấy trong máu và nước tiểu). Trong y học, sự tích tụ ketone trong máu (ketosis) có thể chỉ ra các vấn đề về chuyển hóa như tiểu đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Ví dụ: 'ketones in the blood' (ketone trong máu) chỉ vị trí của ketone; 'ketones as a byproduct' (ketone như một sản phẩm phụ) chỉ vai trò hoặc chức năng của ketone.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ketone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)