olefin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olefin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hydrocarbon không no chứa một hoặc nhiều liên kết đôi carbon-carbon; một alkene.
Definition (English Meaning)
An unsaturated hydrocarbon containing one or more carbon-carbon double bonds; an alkene.
Ví dụ Thực tế với 'Olefin'
-
"Ethylene is the simplest olefin."
"Etylen là olefin đơn giản nhất."
-
"Olefins are important raw materials in the petrochemical industry."
"Olefin là nguyên liệu thô quan trọng trong ngành công nghiệp hóa dầu."
-
"Polyolefins are widely used plastics."
"Polyolefin là các loại nhựa được sử dụng rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Olefin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: olefin
- Adjective: olefinic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Olefin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Olefin thường được sử dụng như một thuật ngữ đồng nghĩa với alkene. Tuy nhiên, 'olefin' có thể được dùng rộng hơn để chỉ bất kỳ hydrocarbon nào chứa liên kết đôi, trong khi 'alkene' là thuật ngữ chính thức hơn theo danh pháp IUPAC. 'Olefin' cũng có thể bao gồm các phân tử có nhiều liên kết đôi (polyolefin).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'olefin of': đề cập đến nguồn gốc hoặc thành phần của một chất. 'olefin as': sử dụng olefin trong một vai trò cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Olefin'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical plant will be producing more olefinic compounds by next year.
|
Nhà máy hóa chất sẽ sản xuất nhiều hợp chất olefinic hơn vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be using olefin in the experiment because of its volatility.
|
Họ sẽ không sử dụng olefin trong thí nghiệm vì tính dễ bay hơi của nó. |
| Nghi vấn |
Will the company be investing in olefin production in the future?
|
Liệu công ty có đầu tư vào sản xuất olefin trong tương lai không? |