allaying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm dịu bớt hoặc xua tan (nỗi sợ, sự nghi ngờ hoặc lo lắng).
Definition (English Meaning)
Diminishing or putting at rest (fear, suspicion, or worry).
Ví dụ Thực tế với 'Allaying'
-
"The government is trying to allay public fears about the safety of the vaccine."
"Chính phủ đang cố gắng xoa dịu nỗi lo sợ của công chúng về sự an toàn của vắc-xin."
-
"He tried to allay her suspicions by showing her the evidence."
"Anh ấy cố gắng xoa dịu sự nghi ngờ của cô ấy bằng cách cho cô ấy xem bằng chứng."
-
"The company issued a statement to allay concerns about the environmental impact of the project."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố để xoa dịu những lo ngại về tác động môi trường của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allaying' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm bớt một cái gì đó tiêu cực, thường là cảm xúc hoặc lo lắng. Nó khác với 'relieving' ở chỗ 'allaying' nhấn mạnh sự làm dịu dần dần hoặc tạm thời, trong khi 'relieving' có thể mang ý nghĩa giải tỏa hoàn toàn. So với 'soothing', 'allaying' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và liên quan đến những cảm xúc mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'allaying of', nó thường đề cập đến việc làm dịu đi cái gì đó (ví dụ: allaying of fears). Khi dùng 'allaying with', nó thường đề cập đến việc sử dụng một cái gì đó để làm dịu đi (ví dụ: allaying concerns with facts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allaying'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more influence, I would allay his fears about the project's success.
|
Nếu tôi có nhiều ảnh hưởng hơn, tôi sẽ xoa dịu nỗi sợ của anh ấy về sự thành công của dự án. |
| Phủ định |
If she didn't try to allay her anxiety, she wouldn't be able to perform well.
|
Nếu cô ấy không cố gắng xoa dịu sự lo lắng của mình, cô ấy sẽ không thể biểu diễn tốt được. |
| Nghi vấn |
Would the government be able to allay public concerns if they implemented this policy?
|
Liệu chính phủ có thể xoa dịu những lo ngại của công chúng nếu họ thực hiện chính sách này không? |