(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allaying
C1

allaying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm dịu bớt xoa dịu làm giảm bớt làm nguôi ngoai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allaying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm dịu bớt hoặc xua tan (nỗi sợ, sự nghi ngờ hoặc lo lắng).

Definition (English Meaning)

Diminishing or putting at rest (fear, suspicion, or worry).

Ví dụ Thực tế với 'Allaying'

  • "The government is trying to allay public fears about the safety of the vaccine."

    "Chính phủ đang cố gắng xoa dịu nỗi lo sợ của công chúng về sự an toàn của vắc-xin."

  • "He tried to allay her suspicions by showing her the evidence."

    "Anh ấy cố gắng xoa dịu sự nghi ngờ của cô ấy bằng cách cho cô ấy xem bằng chứng."

  • "The company issued a statement to allay concerns about the environmental impact of the project."

    "Công ty đã đưa ra một tuyên bố để xoa dịu những lo ngại về tác động môi trường của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allaying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alleviating(làm nhẹ bớt, giảm bớt)
relieving(làm giảm, giải tỏa)
assuaging(làm dịu đi, làm nguôi ngoai)
mitigating(giảm nhẹ, làm dịu bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravating(làm trầm trọng thêm)
intensifying(làm tăng thêm, làm mạnh thêm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Allaying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allaying' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm bớt một cái gì đó tiêu cực, thường là cảm xúc hoặc lo lắng. Nó khác với 'relieving' ở chỗ 'allaying' nhấn mạnh sự làm dịu dần dần hoặc tạm thời, trong khi 'relieving' có thể mang ý nghĩa giải tỏa hoàn toàn. So với 'soothing', 'allaying' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và liên quan đến những cảm xúc mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Khi dùng 'allaying of', nó thường đề cập đến việc làm dịu đi cái gì đó (ví dụ: allaying of fears). Khi dùng 'allaying with', nó thường đề cập đến việc sử dụng một cái gì đó để làm dịu đi (ví dụ: allaying concerns with facts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allaying'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more influence, I would allay his fears about the project's success.
Nếu tôi có nhiều ảnh hưởng hơn, tôi sẽ xoa dịu nỗi sợ của anh ấy về sự thành công của dự án.
Phủ định
If she didn't try to allay her anxiety, she wouldn't be able to perform well.
Nếu cô ấy không cố gắng xoa dịu sự lo lắng của mình, cô ấy sẽ không thể biểu diễn tốt được.
Nghi vấn
Would the government be able to allay public concerns if they implemented this policy?
Liệu chính phủ có thể xoa dịu những lo ngại của công chúng nếu họ thực hiện chính sách này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)