placating
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xoa dịu hoặc làm nguôi giận ai đó, đặc biệt bằng cách nhượng bộ yêu cầu của họ.
Definition (English Meaning)
Appeasing or pacifying someone, especially by acceding to their demands.
Ví dụ Thực tế với 'Placating'
-
"He was placating his wife by buying her flowers."
"Anh ấy đang xoa dịu vợ bằng cách mua hoa cho cô ấy."
-
"The company is placating shareholders with promises of higher dividends."
"Công ty đang xoa dịu các cổ đông bằng những lời hứa về cổ tức cao hơn."
-
"She tried placating her crying baby with a lullaby."
"Cô ấy cố gắng xoa dịu đứa bé đang khóc bằng một bài hát ru."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placating'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'placating' thường được sử dụng khi một người cố gắng làm hài lòng người khác, thường là người đang tức giận hoặc không hài lòng, để tránh xung đột hoặc gây rắc rối. Nó mang sắc thái của sự nhượng bộ, đôi khi có thể là tạm thời hoặc không chân thành. Khác với 'appeasing', 'placating' nhấn mạnh vào việc làm dịu cơn giận hoặc sự khó chịu ngay lập tức, trong khi 'appeasing' có thể liên quan đến việc giải quyết các vấn đề sâu xa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'by', nó thường chỉ phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để xoa dịu (ví dụ: 'placating them by offering gifts'). Khi dùng 'with', nó thường mô tả thứ được sử dụng để xoa dịu (ví dụ: 'placating them with promises').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.