appeasing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện mong muốn xoa dịu ai đó hoặc điều gì đó; có xu hướng làm dịu hoặc làm nguôi giận; làm giảm sự tức giận hoặc không hài lòng.
Definition (English Meaning)
Having or showing a desire to placate someone or something; tending to pacify or soothe; reducing anger or dissatisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Appeasing'
-
"The government introduced appeasing measures to calm public anger."
"Chính phủ đã đưa ra các biện pháp xoa dịu để làm dịu cơn giận dữ của công chúng."
-
"His appeasing words did little to ease her pain."
"Những lời lẽ xoa dịu của anh ấy hầu như không làm dịu đi nỗi đau của cô."
-
"Appeasing the dictator only emboldened him."
"Việc xoa dịu nhà độc tài chỉ làm hắn ta trở nên táo bạo hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appease
- Adjective: appeasing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'appeasing' thường được sử dụng để mô tả một hành động, chính sách, hoặc phẩm chất có mục đích làm hài lòng hoặc ngăn chặn sự giận dữ của người khác, thường là bằng cách nhượng bộ hoặc đáp ứng yêu cầu của họ. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu sự xoa dịu đó được coi là quá mức hoặc dựa trên sự yếu đuối. Phân biệt với 'pacifying', thường chỉ hành động làm cho ai đó hoặc một tình huống trở nên yên bình hơn một cách tạm thời, mà không nhất thiết phải có sự nhượng bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appeasing to' thường được dùng khi muốn chỉ đối tượng mà hành động xoa dịu hướng đến. Ví dụ: 'Appeasing to the public'. 'Appeasing with' thường được sử dụng khi muốn chỉ điều gì đó được sử dụng để xoa dịu. Ví dụ: 'Appeasing with gifts'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeasing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to appease investors by promising higher dividends to prevent a stock sell-off.
|
Công ty quyết định xoa dịu các nhà đầu tư bằng cách hứa trả cổ tức cao hơn để ngăn chặn việc bán tháo cổ phiếu. |
| Phủ định |
The government chose not to appease the rebels, believing it would set a dangerous precedent.
|
Chính phủ đã chọn không xoa dịu quân nổi dậy, tin rằng điều đó sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Why did the negotiator try to appease the hostage-taker by offering concessions?
|
Tại sao người đàm phán lại cố gắng xoa dịu kẻ bắt cóc con tin bằng cách đưa ra những nhượng bộ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the baby is crying, appeasing him with a toy will usually work.
|
Nếu em bé đang khóc, việc dỗ dành bé bằng một món đồ chơi thường sẽ có tác dụng. |
| Phủ định |
If you don't appease your boss's demands, you will likely face consequences.
|
Nếu bạn không xoa dịu những yêu cầu của sếp, bạn có thể sẽ phải đối mặt với hậu quả. |
| Nghi vấn |
Will offering a compromise appease the conflicting parties if we present it fairly?
|
Liệu việc đưa ra một thỏa hiệp có xoa dịu được các bên xung đột nếu chúng ta trình bày nó một cách công bằng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leader's speech was appeasing to the crowd.
|
Bài phát biểu của nhà lãnh đạo xoa dịu đám đông. |
| Phủ định |
Is he not appeasing the protesters with his promises?
|
Có phải anh ta không xoa dịu người biểu tình bằng những lời hứa của mình? |
| Nghi vấn |
Are they appeasing their customers by offering discounts?
|
Họ có đang xoa dịu khách hàng của mình bằng cách giảm giá không? |